Quiz Về Từ Vựng

Quiz Về Từ Vựng

1st Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tiếng việt loppws 5

tiếng việt loppws 5

1st - 5th Grade

34 Qs

Ngữ pháp sơ cấp 2

Ngữ pháp sơ cấp 2

1st Grade

37 Qs

Bài ôn Tiếng Việt_số 11

Bài ôn Tiếng Việt_số 11

KG - 1st Grade

32 Qs

ICT

ICT

1st - 3rd Grade

30 Qs

Game Lớp 1/5

Game Lớp 1/5

1st - 2nd Grade

30 Qs

Chuyến bay số 21

Chuyến bay số 21

KG - Professional Development

30 Qs

BÀI TẬP TỔNG HỢP

BÀI TẬP TỔNG HỢP

1st Grade

38 Qs

ÔN TẬP CUỐI KỲ 2 - TIN HỌC 6

ÔN TẬP CUỐI KỲ 2 - TIN HỌC 6

KG - 6th Grade

40 Qs

Quiz Về Từ Vựng

Quiz Về Từ Vựng

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Giang Trịnh

Used 2+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Từ nào là từ chỉ đồ dùng trong gia đình?

chảo rán

bảng đen

máy bay

tàu hoả

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Từ nào là từ chỉ phương tiện giao thông?

cuốn vở

máy tính

tàu hoả

bình nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Từ nào không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại?

cà rốt

bí ngô

bắp cải

khăn len

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Tiếng nào ghép với tiếng "trí" để tạo thành từ?

ăn

di

tuệ

khen

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Tiếng nào ghép với tiếng "dừa" để tạo thành từ?

khen

xiêm

múa

bay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Từ nào không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại?

sách vở

máy bay

tàu hoả

xe đạp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Từ nào khác với các từ còn lại?

nhà gỗ

nhà tầng

nhà văn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?