UNIT 4 (G12)

UNIT 4 (G12)

12th Grade

71 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 10 english 12 old

unit 10 english 12 old

12th Grade

71 Qs

THPTQG - Vocab Topic 4 (70-141)

THPTQG - Vocab Topic 4 (70-141)

12th Grade

71 Qs

Unit 7: Further Education

Unit 7: Further Education

10th - 12th Grade

75 Qs

Ngọc Anh Vocab test 06

Ngọc Anh Vocab test 06

12th Grade

75 Qs

WORD FORM

WORD FORM

12th Grade

72 Qs

vocabulary2

vocabulary2

1st Grade - University

72 Qs

CAM 14 TEST 4

CAM 14 TEST 4

9th - 12th Grade

67 Qs

Word form HSG 11,12 (3)

Word form HSG 11,12 (3)

11th - 12th Grade

76 Qs

UNIT 4 (G12)

UNIT 4 (G12)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Son Phạm

FREE Resource

71 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

1. authority (n) /ɔ:ˈθɒrɪti/
chính quyền
thuộc về đô thị
sự hiện đại hoá
có đủ tiền, có khả năng chi trả
đi xe

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

2. condition (n) /kənˈdɪʃən/
tình trạng
đô thị hóa (N)
hiện đại hoá
có thể chi trả
lên, tăng lên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

3. couple (n) /ˈkʌpl/
cặp đôi
đô thị hóa(a)
sự ổn định
thuộc địa (a)
định cư ở

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

4. facility (n) /fəˈsɪləti/
cơ sở vật chất
chính quyền
ổn định
thuộc địa (n)
có đủ tiền, có khả năng chi trả

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

5. housing (n) /ˈhaʊzɪŋ/
nhà ở
tình trạng
thuộc về đô thị
sự hiện đại hoá
có thể chi trả

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

6. immigration (n) /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/
sự nhập cư
cặp đôi
đô thị hóa (N)
hiện đại hoá
thuộc địa (a)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

7. infrastructure (n) /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/
cơ sở hạ tầng
cơ sở vật chất
đô thị hóa(a)
sự ổn định
thuộc địa (n)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?