UNIT 1 (g12)

UNIT 1 (g12)

12th Grade

81 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review từ vựng U1-3

Review từ vựng U1-3

12th Grade

80 Qs

15 THÁNG 8 2021 - HIẾU

15 THÁNG 8 2021 - HIẾU

1st - 12th Grade

85 Qs

english 12 từ vựng đề 12-13

english 12 từ vựng đề 12-13

12th Grade

84 Qs

Tây Tiến_VHPT24 (L1)

Tây Tiến_VHPT24 (L1)

12th Grade

83 Qs

unit 1 English 12

unit 1 English 12

12th Grade

84 Qs

Grade 12 GS- Review 1 Units 1-2-3

Grade 12 GS- Review 1 Units 1-2-3

12th Grade

83 Qs

12-UNIT 1 (mới)

12-UNIT 1 (mới)

12th Grade

80 Qs

UNIT 1 (g12)

UNIT 1 (g12)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Son Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

81 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

1. account (n) /əˈkaʊnt/
bản ghi lại
quyết tâm
được vẽ trên máy tính
hoạt hình
bỏ học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

2. army (n) /ˈɑːmi/
quân đội
(v) mở rộng
cống hiến
nhà làm phim hoạt hình
qua đời

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

3. attack (n/v) /əˈtæk/
cuộc tấn công/tấn công
(adj) mở rộng
sự cống hiến
hoạt hình máy tính
nhận nuôi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

4. battle (n) /ˈbætl/
chiến trường
bài thơ
sự quyết tâm
được vẽ trên máy tính
việc nhận con nuôi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

5. biography (n) /baɪˈɒɡrəfi/
tiểu sử
thơ ca
quyết tâm
cống hiến
hoạt hình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

6. blockbuster (n) /ˈblɒkˌbʌstə/
bom tấn
bản ghi lại
(v) mở rộng
sự cống hiến
nhà làm phim hoạt hình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

7. childhood (n) /ˈtʃaɪldhʊd/
thời thơ ấu
quân đội
(adj) mở rộng
sự quyết tâm
hoạt hình máy tính

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?