Bài 18-12-2

Bài 18-12-2

1st - 5th Grade

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 1

TỪ VỰNG HỆ 10 NĂM UNIT 1

KG - University

38 Qs

Unit 13 - Lesson 2 - grade 5

Unit 13 - Lesson 2 - grade 5

5th Grade

36 Qs

Essential IELTS U6 (3) LEARNING VACATIONS

Essential IELTS U6 (3) LEARNING VACATIONS

3rd Grade - University

40 Qs

Gender equality Phần 1

Gender equality Phần 1

2nd Grade

41 Qs

tieng anh 5 unit 9

tieng anh 5 unit 9

5th Grade

39 Qs

TỪ VỰNG UNIT 5 CƠ BẢN NÂNG CAO

TỪ VỰNG UNIT 5 CƠ BẢN NÂNG CAO

KG - 12th Grade

40 Qs

11A4 UNIT 6

11A4 UNIT 6

3rd Grade

37 Qs

17 THÁNG 8 2021 - LÂM

17 THÁNG 8 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

43 Qs

Bài 18-12-2

Bài 18-12-2

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Nè Hịp

Used 5+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

internal
adj. /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa
cụ thể
adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
hiệu quả

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ceiling
trần nhà
tiệc chiêu đãi
n. /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển
sự nhận dạng, xác định

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

strategy
chiến lược
cung cấp chỗ ở, đáp ứng
tránh
tình nguyện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

attract
thu hút
ứng cử viên
thủ tục, quy trình
bữa tiệc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

interior
nội thất, bên trong
Ở ngoài, bên ngoài
cư dân
sửa đổi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

exterior
(n) bên ngoài, ngoại thất
hành chính
tuyển dụng
trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

currently
(adv) hiện thời, hiện nay, gần đây
chuyên nghiệp
xấp xỉ = roughly
adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?