Zenlish 18-12-1

Zenlish 18-12-1

1st - 5th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

EMG - ENGLISH HKI

EMG - ENGLISH HKI

2nd Grade

48 Qs

Vocabulary check

Vocabulary check

5th Grade

39 Qs

Test for vocabulary

Test for vocabulary

5th Grade

39 Qs

MỘT SỐ BẤT KỲ

MỘT SỐ BẤT KỲ

1st Grade

45 Qs

Flyers-Vocabulary-Review-Unit 6

Flyers-Vocabulary-Review-Unit 6

1st - 12th Grade

40 Qs

Từ vựng lớp 6 Unit 3 (2)

Từ vựng lớp 6 Unit 3 (2)

5th - 8th Grade

38 Qs

Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

1st - 5th Grade

43 Qs

4 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 3 LỚP 12

4 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 3 LỚP 12

1st - 12th Grade

43 Qs

Zenlish 18-12-1

Zenlish 18-12-1

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Nè Hịp

Used 6+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

administrative
hành chính
cụ thể
adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
hiệu quả

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

professional
chuyên nghiệp
tiệc chiêu đãi
n. /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển
sự nhận dạng, xác định

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

summary
tóm tắt
cung cấp chỗ ở, đáp ứng
tránh
tình nguyện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

several
một vài
ứng cử viên
thủ tục, quy trình
bữa tiệc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

eventually (adv)
/i´ventjuəli/ cuối cùng
Ở ngoài, bên ngoài
cư dân
sửa đổi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

obstacle
(n) chướng ngại vật, trở ngại
hành chính
tuyển dụng
trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

rehearsal
buổi diễn tập
chuyên nghiệp
xấp xỉ = roughly
adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?