Thông số nào sau đây đặc trưng cho trạng thái của một khối khí xác định?

Thuyết Động Học Phân Tử Chất Khí

Quiz
•
Physical Ed
•
University
•
Hard
Thư Anh
Used 1+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Áp suất p, thể tích V và nhiệt độ T.
Áp suất p, thể tích V, nhiệt độ T và số mol n.
Áp suất p, thể tích V và số mol n.
Áp suất p, số mol n và nhiệt độ T.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thông số nào sau đây đặc trưng cho trạng thái của một khối khí bất kì?
Áp suất p, thể tích V và nhiệt độ T.
Áp suất p, thể tích V, nhiệt độ T và số mol n.
Áp suất p, thể tích V và số mol n.
Áp suất p, số mol n và nhiệt độ T.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương trình nào sau đây là phương trình cơ bản của thuyết động học phân tử?
pV = nRT
pV = const.T
pn0 = 2/3.w
p = 2/3.m.w
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có 10 gam khí H2 đựng trong bình kín, nhiệt độ và áp suất của khí trong bình là 1170C và 8,0 atm. Dung tích của bình là:
20 lít.
15 lít.
17 lít.
10 lít.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là đúng?
Khi nhiệt độ tăng thêm 10 0C thì cũng tăng thêm 10 0F.
Khi nhiệt độ tăng thêm 10 0C thì cũng tăng thêm 10 K.
Khi nhiệt độ tăng thêm 10 0F thì cũng tăng thêm 10 K.
A, B, C đều đúng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có 10 kg khí đựng trong bình kín ở áp suất 10^7 Pa. Người ta lấy một lượng khí cho tới khi còn 2,5.10^6 Pa. Tính lượng khí đã lấy ra. Coi nhiệt độ không đổi.
4,5 kg.
2,5 kg.
6,5 kg.
7,5 kg.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có 10 gam khí H2 ở áp suất 8,2 at đựng trong bình kín có nhiệt độ 117^0C. Hơ nóng khối khí đến 152^0C. Tính áp suất khí khi đó.
8,9 at.
9,84 at.
10,65 at.
98,4 at.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
BÀI 5_TỔNG KẾT LỚP 8

Quiz
•
University
22 questions
Công và Năng Lượng

Quiz
•
University
15 questions
1_Polyme_HP_Keo

Quiz
•
University
20 questions
Đạt 〤 Tần Thủy Hoàng giáo dục thể chất

Quiz
•
University
20 questions
Ai thông minh nhất - Mùa 1

Quiz
•
University
15 questions
Vật Lý

Quiz
•
University
20 questions
CNXH 2

Quiz
•
University
20 questions
KTCT 3

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade