ĐỀ 1 NLKT

ĐỀ 1 NLKT

University

67 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chương 3 and 4

Chương 3 and 4

University

63 Qs

Câu hỏi về Kế toán

Câu hỏi về Kế toán

University

71 Qs

KTTC2 .1-7

KTTC2 .1-7

University

70 Qs

Câu hỏi về đại số quan hệ

Câu hỏi về đại số quan hệ

University

68 Qs

Phôi thai hệ tiết niệu

Phôi thai hệ tiết niệu

University

71 Qs

70 câu chương 4

70 câu chương 4

University

70 Qs

Tài chính tiền tệ chương 7

Tài chính tiền tệ chương 7

University

64 Qs

Câu hỏi thi trắc nghiệm luật kinh tế

Câu hỏi thi trắc nghiệm luật kinh tế

University

62 Qs

ĐỀ 1 NLKT

ĐỀ 1 NLKT

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Linh Vũ

Used 5+ times

FREE Resource

67 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 1: Tài khoản nào sau đây là tài sản:

Nhận ký quỹ, ký cược                          

Hàng mua đang đi đường

Phải trả người bán                               

Nguồn vốn kinh doanh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 2: Tài khoản nào sau đây không phải là tài khoản tài sản:

Hàng hoá    

Thành phẩm    

Quỹ đầu tư phát triển      

Ứng trước tiền hàng cho người bán

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 3: Tài khoản nào sau đây là nguồn vốn:

A. Lợi nhuận chưa phân phối          

  B. Tiền gửi ngân hàng

C. Tiền mặt                                      

     D. Nguyên vật liệu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 4: Tài khoản nào sau đâu không phải là tài khoản nguồn vốn:

A. Thuế và các khoản phải nộp vào ngân sách         

B. Phải trả người lao động

C. Vay ngắn hạn                                                           

  D. Phải thu khách hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 5: Khoản “ Ứng trước tiền hàng cho người bán” thuộc:

Tài sản                             

 Nguồn vốn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 6: Khoản “ Người mua ứng trước tiền hàng” thuộc:

Tài sản            

Nguồn vốn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 7: Các quan hệ đối ứng đã học:

A. TS tăng – TS giảm, NV tăng – NV giảm, TS giảm – NV tăng, TS tăng – NV tăng

B. TS tăng – TS giảm, NV tăng – NV giảm, TS giảm – NV giảm, TS tăng – NV tăng

C. TS tăng – TS giảm, NV tăng – NV giảm, TS tăng – NV giảm, TS giảm – NV giảm

D. TS tăng – TS giảm, NV tăng – NV giảm, TS tăng – NV giảm, TS giảm – NV giảm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?