Our World 5: Unit 4 Speaking Student Book

Our World 5: Unit 4 Speaking Student Book

6th - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Game luyện tập tuần 4

Game luyện tập tuần 4

KG - Professional Development

20 Qs

UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE (1)

UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE (1)

8th Grade

20 Qs

Unit 7 - TELEVISION (Tiếng Anh 6)

Unit 7 - TELEVISION (Tiếng Anh 6)

6th Grade

25 Qs

[Gra8 - Unit 6] Revision

[Gra8 - Unit 6] Revision

6th - 9th Grade

20 Qs

Vocab Test _ Grade 8

Vocab Test _ Grade 8

8th Grade

15 Qs

Thử thách nhìn cách đọc viết từ vựng Unit 2 Anh 6

Thử thách nhìn cách đọc viết từ vựng Unit 2 Anh 6

6th Grade

20 Qs

SGK Tiếng Anh 6

SGK Tiếng Anh 6

6th Grade

18 Qs

hiện tại đơn / hiện tại diễn đàn

hiện tại đơn / hiện tại diễn đàn

6th - 7th Grade

20 Qs

Our World 5: Unit 4 Speaking Student Book

Our World 5: Unit 4 Speaking Student Book

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Moriarty James

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

AUDIO RESPONSE QUESTION

10 mins • 1 pt

Đọc cụm từ tiếng Anh sau: A planet (một hành tinh)

1 min audio

2.

AUDIO RESPONSE QUESTION

10 mins • 1 pt

Đọc cụm từ tiếng Anh sau: Atmosphere. The Earth is surrounded by the atmosphere (Khí quyển. Trái Đất được bao quanh bởi khí quyển)

2 min audio

3.

AUDIO RESPONSE QUESTION

10 mins • 1 pt

Đọc cụm từ tiếng Anh sau: Space, the final frontier (Không gian, ranh giới cuối cùng)

2 min audio

4.

AUDIO RESPONSE QUESTION

10 mins • 1 pt

Đọc cụm từ tiếng Anh sau: Solar system. This is our soloar system (Hệ mặt trời. Đây là hệ mặt trời của chúng ta)

2 min audio

5.

AUDIO RESPONSE QUESTION

10 mins • 1 pt

Đọc cụm từ tiếng Anh sau: A galaxy. Our galaxy is called the Milky Way. A Galaxy is a huge collection of stars in space (Một thiên hà. Thiên hà của chúng ta được gọi là Ngân Hà. Thiên hà là một tập hợp lớn các ngôi sao trong không gian)

2 min audio

6.

AUDIO RESPONSE QUESTION

10 mins • 1 pt

Đọc cụm từ tiếng Anh sau: The universe. The universe includes all of stars, planets, and space (Vũ trụ. Vũ trụ bao gồm tất cả các ngôi sao, hành tinh và không gian)

2 min audio

7.

AUDIO RESPONSE QUESTION

10 mins • 1 pt

Điền từ và Đọc cụm từ tiếng Anh sau: Earth is a ____ that moves around the Sun (Trái đất là một hành tinh chuyển động quanh Mặt Trời)

2 min audio

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?