
Bài ôn toán khối 5 số 1.

Quiz
•
Education
•
5th Grade
•
Easy
Anh Ngoc
Used 63+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1. Công thức nào sau đây dùng để tính chu vi hình chữ nhật?
C = ( a + b ) x 2
C = a x 4
C = 3,14 x d
C = a + b + c + d
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 2: Công thức nào dưới đây dùng để tính chu vi hình vuông?
C = ( a + b ) x 2
C = 3,14 x r x2
C = a + b + c
C = a x4
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 3: Công thức tính diện tích hình tam giác là
S = a x b
S = 3,14 x r x r
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 4: Đâu là công thức tính diện tích hình chữ nhật
S = a x b
S = a x a
S = a x h
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 5: Em tính diện tích hình tròn theo công thức nào dưới đây?
S = 3,14 x r x r
S = a x a
S = a x b
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 6: Em chọn công thức nào sau đây để tính chu vi hình tròn?
C = 3,14 x d
C = 3,14 x r x 2
C = (a + b) x 2
P = a x 4
C = a + b + c
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 7. Để tính diện tích hình thang ta sử dụng công thức nào sau đây?
S = a x h
S = 3, 14 x r x r
S = a x a
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
LUYỆN TẬP KHỐI 3

Quiz
•
3rd Grade - University
25 questions
Đề cương Tin học 5 HKI 2024-2025

Quiz
•
5th Grade
23 questions
Công nghệ 4.0 khối 6

Quiz
•
5th - 7th Grade
15 questions
Kỹ năng học trực tuyến

Quiz
•
1st Grade - Professio...
21 questions
PHẦN MỀM DẠY HỌC

Quiz
•
1st Grade - Professio...
15 questions
Trạng Nguyên 4.0 Khối 4

Quiz
•
1st - 5th Grade
17 questions
Ôn tập Tin 5 Cuối Học Kỳ 2

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ÔN TẬP BÀI 3,4,5

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade