CME 2.2

CME 2.2

3rd Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

星星课文深究-4年级彩虹班

星星课文深究-4年级彩虹班

1st Grade - Professional Development

8 Qs

Câu đố

Câu đố

KG - Professional Development

10 Qs

Haesoo🐰🍼

Haesoo🐰🍼

3rd Grade

7 Qs

TNTE_B6_STARTER_ÔN CUỐI GIỜ_20230813_HẠNH SS (live)

TNTE_B6_STARTER_ÔN CUỐI GIỜ_20230813_HẠNH SS (live)

1st - 5th Grade

11 Qs

Ôn tập tuần 13

Ôn tập tuần 13

2nd - 5th Grade

10 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG CĐ4 vòng 3

RUNG CHUÔNG VÀNG CĐ4 vòng 3

3rd Grade

10 Qs

2a5

2a5

1st - 3rd Grade

10 Qs

Gia đình - nơi bắt đầu của yêu thương

Gia đình - nơi bắt đầu của yêu thương

1st - 12th Grade

10 Qs

CME 2.2

CME 2.2

Assessment

Quiz

Fun

3rd Grade

Easy

Created by

Kiều Liên Đỗ

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 2 pts

Tìm các cặp tương ứng sau

四个人

sì gè rén

Media Image

两个女生

liǎng gè nǚ shēng

Media Image

一个文具盒

yí gè wén jù hé

Media Image

一条裙子

yì tiáo qún zi

Media Image

一条狗

yì tiáo gǒu

Media Image

2.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

宠物

chǒng wù

他们

yǎng

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

father

bà ba

哥哥

uncle

shū shu

妈妈

mother

mā ma

爸爸

aunt

gū gu

姑姑

older brother

gē ge

叔叔

4.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

我的

wǒ de

dōu

爱我

ài wǒ

家人

jiā rén

hěn

5.

DROPDOWN QUESTION

1 min • 2 pts

我有爷爷,奶奶,一个叔叔和两————姑姑。​ (a)  

6.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

哪儿?

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

hóng shí lù

đường Hồng Thạch

多少

diàn huà hào mǎ

số điện thoại

请问

duō shǎo

bao nhiêu

名字

qǐng wèn

Cho hỏi

电话号码

míng zi

tên

红石路

8.

HOTSPOT QUESTION

1 min • 1 pt

pàng