
chương 4 kỹ thuật đo lường2
Quiz
•
Engineering
•
University
•
Easy
Ba Thị
Used 17+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
62. Sử dụng một máy hiện sóng để đo độ di pha của 2 tín hiệu bất kỳ với các
thông số sau: Số ô lệch pha của 2 tín hiệu là 4 ô, thang đo thời gian ở vị trí
2ms/div. Hai tín hiệu có cùng chu kỳ là 10 ô. Khoảng thời gian lệch giữa 2 tín
hiệu là:
A. 8ms
B. 2,5ms
C. 3ms
D. 1ms
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
63. Sử dụng một máy hiện sóng để đo độ di pha của 2 tín hiệu bất kỳ với các
thông số sau: Số ô lệch pha của 2 tín hiệu là 4 ô, thang đo thời gian ở vị trí
2ms/div. Hai tín hiệu có cùng chu kỳ là 10 ô. Độ di pha của 2 tín hiệu là:
A. 144 độ
B. 180độ
C. 90độ
D. 45độ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
73. Phím AutoRange của máy đo hiện sóng có chức năng:
A. Kích hoạt hoặc hủy kích hoạt chức năng tự động chỉnh sửa
B. Thiết lập và định dạng sóng
C. Hiển thị menu đo lường tự động
D. Hiển thị menu thu thập dạng sóng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
74. Phím Save/Recall của máy đo hiện sóng có chức năng:
A. Kích hoạt hoặc hủy kích hoạt chức năng tự động chỉnh sửa
B. Thiết lập và định dạng sóng
. Hiển thị menu đo lường tự động
D. Hiển thị menu thu thập dạng sóng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
75. Phím Measure của máy đo hiện sóng có chức năng:
A. Kích hoạt hoặc hủy kích hoạt chức năng tự động chỉnh sửa
B. Thiết lập và định dạng sóng
C. Hiển thị menu đo lường tự động
D. Hiển thị menu thu thập dạng sóng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
76. Phím Acquire của máy đo hiện sóng có chức năng:
A. Kích hoạt hoặc hủy kích hoạt chức năng tự động chỉnh sửa
B. Thiết lập và định dạng sóng
C. Hiển thị menu đo lường tự động
D. Hiển thị menu thu thập dạng sóng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
77. Phím Ref của máy đo hiện sóng có chức năng:
A. Hiển thị nhanh và ẩn các dạng sóng tham chiếu được lưu trữ trong bộ nhớ
dao động
B. Hiển thị menu tiện ích
C. Hiển thị menu con trỏ
D. Hiển thị menu hiển thị
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Engineering
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University