Từ nào có nghĩa là 'vui sướng tột độ'?

Kiến thức từ vựng tiếng Đức

Quiz
•
Life Project
•
1st Grade
•
Medium
Huy Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
buồn bã
hạnh phúc
tuyệt vọng
thất vọng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'Làm đau' trong tiếng Đức là gì?
schmerzer
schmerzen
schmerzlich
schmerzenheit
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'thú vị, hào hứng'?
tẻ nhạt
khó hiểu
hấp dẫn
nhàm chán
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'Hài lòng' trong tiếng Đức là gì?
traurig
glücklich
unzufrieden
zufrieden
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'hài hước'?
khó hiểu
buồn tẻ
vui nhộn
nghiêm túc
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
'Quay lại' trong tiếng Đức là gì?
zurückfahren
zurückkommen
zurückkehren
zurückgehen
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'hoảng sợ, giật mình'?
sợ hãi
hạnh phúc
vui vẻ
bình tĩnh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade