第三单元:好吃的饮食

第三单元:好吃的饮食

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chinese

Chinese

2nd - 4th Grade

10 Qs

第八课:饺子很好吃 3

第八课:饺子很好吃 3

1st - 5th Grade

10 Qs

Y5 Unit 6 Homework 3

Y5 Unit 6 Homework 3

KG - University

12 Qs

第九课:苹果很甜

第九课:苹果很甜

1st - 5th Grade

10 Qs

二年级 华文 第十五单元 第二章 猜一猜(语文知识)

二年级 华文 第十五单元 第二章 猜一猜(语文知识)

2nd Grade

8 Qs

你喜欢吃什么?

你喜欢吃什么?

3rd - 7th Grade

10 Qs

可加3年级华语-标点符号(2)

可加3年级华语-标点符号(2)

3rd Grade

10 Qs

你喜欢吃中国菜还是韩国菜?

你喜欢吃中国菜还是韩国菜?

1st Grade

10 Qs

第三单元:好吃的饮食

第三单元:好吃的饮食

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

21041292 Thư

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

你喜欢吃什么?喝什么?

我喜欢吃饺子,喝牛肉。

我喜欢吃饺子,和牛奶。

我喜欢吃饺子,喝牛奶。

我喜欢吃饺子,和奶茶。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Phiên âm của từ 茶

chá

trá

zhá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chúng tôi đến nhà hàng Nhật Bản ăn món ăn Nhật Bản.

我们去中国饭店吃中国菜。

我们去日本饭店吃日本菜。

我们去越南饭店吃越南菜。

我们去东京饭店吃日本菜。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: A:牛肉———鱼,你喜欢吃哪个?

B:我喜欢吃鱼,———喜欢吃牛肉。

和/都

和/也

不/都

都/也

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn muốn ăn đồ ăn Việt Nam hay đồ ăn Trung Quốc?

越南菜和中国菜,你喜欢吃哪个?

越南茶和中国茶,你喜欢吃哪个?

越南菜喝中国菜,你喜欢吃那个?

越南菜合中国菜,你喜欢吃哪个?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

你喜欢吃中国饺子吗?

Bạn có thích ăn đồ ăn Trung Quốc không?

Bạn có thích ăn sủi cảo Trung Quốc không?

Bạn có thích ăn đồ Trung Quốc sủi cảo không?

Bạn có đến nhà hàng Trung Quốc ăn sủi cảo không?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

今天是叶芳的生日。

Hôm qua là sinh nhật của Diệp Phương.

Hôm nay là sinh nhật của Diệp Phương.

Ngày mai là sinh nhật của Diệp Phương.

Sinh nhật Diệp Phương là ngày mai.

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

火锅很辣,但是很好吃。

Lẩu rất ngon, nhưng hơi cay.

Lẩu rất cay, nhưng rất ngon.

Lẩu rất cay, nhưng không ngon

Lẩu rất ngon, nhưng rất cay.