SKY-3A- REVISION - 16 THANG 12

SKY-3A- REVISION - 16 THANG 12

4th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

DANH TỪ ĐỘNG TỪ TÍNH TỪ

DANH TỪ ĐỘNG TỪ TÍNH TỪ

4th Grade

16 Qs

Từ vựng - Unit 8 - Lớp 4

Từ vựng - Unit 8 - Lớp 4

3rd - 9th Grade

12 Qs

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

1st - 12th Grade

8 Qs

Test

Test

1st - 12th Grade

15 Qs

Luyện tập Tiếng Anh 4

Luyện tập Tiếng Anh 4

4th Grade

15 Qs

Some any a an

Some any a an

KG - 9th Grade

9 Qs

Bài tập ngữ văn

Bài tập ngữ văn

1st Grade - University

15 Qs

e4- trạng từ chỉ tần suất

e4- trạng từ chỉ tần suất

4th Grade

16 Qs

SKY-3A- REVISION - 16 THANG 12

SKY-3A- REVISION - 16 THANG 12

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Medium

Created by

Long Nghiêm

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Trợ động từ của thì hiện tại hoàn thành là

(Có nhiều hơn 1 đáp án)

Have

Has

Did

Been

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Ở câu nào dưới đây, "have"/"has" không phải trợ động từ.

(Có nhiều hơn 1 đáp án)

She hasn't had lunch yet.

We have never seen him being this angry

I don't have to pay for drink here. It is free.

She has a plan for her trip to Saigon

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Ở thì hiện tại hoàn thành, trợ động từ "have" và "has" được dùng trong các loại câu nào?

(Có thể có nhiều hơn 1 đáp án)

(+)

Câu khẳng định

(-)

Câu phủ định

(?)

Câu nghi vấn

Tất cả các câu nói trên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây không thể được dùng trong câu khẳng định (+).

Yet

Already

Just

Never

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ hợp lý vào chỗ trống.

A: "Hey, do you want to get some food with me?"

B: "Oh, I'm sorry I have ______ eaten"

Already

Yet

Ever

Just

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Đọc tình huống sau.

Bạn con hỏi con bài hôm nay là gì nhưng con chỉ vừa mới đến lớp.

"Oh, I don't know, too. I have ____ arrived."

Already

Just

Yet

Never

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cụm từ nào dưới đây là để chỉ khoảng thời gian?

Yesterday morning

Ten minutes ago

2 years

In 2021

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?