mô đun 1

mô đun 1

University

122 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

lttctt

lttctt

University

120 Qs

Đề cương Quốc phòng – Trích câu hỏi trắc nghiệm

Đề cương Quốc phòng – Trích câu hỏi trắc nghiệm

University

127 Qs

Công tác quản lý bộ đội thực hiện chế độ sinh hoạt, học tập

Công tác quản lý bộ đội thực hiện chế độ sinh hoạt, học tập

University

120 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm PowerPoint 2010

Câu hỏi trắc nghiệm PowerPoint 2010

University

119 Qs

CSVHVN CHƯƠNG 3

CSVHVN CHƯƠNG 3

University

117 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế chính trị

Câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế chính trị

University

121 Qs

MÔN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH

MÔN HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH

University

118 Qs

Câu hỏi về Quản Trị Học

Câu hỏi về Quản Trị Học

University

119 Qs

mô đun 1

mô đun 1

Assessment

Quiz

Social Studies

University

Practice Problem

Hard

Created by

Vy Le

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

122 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong hệ thống máy tính, 1 KByte bằng bao nhiêu byte:

1000 bytes

1012 bytes

1024 bytes

1036 bytes

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong hệ điều hành Microsoft Windows 7/8, định dạng chuẩn của phân vùng đĩa cần điều hành là gì:

FAT

FAT32

FATI6

NTFS

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cổng nào sau đây là cổng kết nối giữa màn hình và máy tính:

COM

Ethernet

Firewire

VGA

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ nhớ đệm trong CPU gọi là gi:

ROM

DRAM

Buffer

Cache

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Về chức năng ổ DVD Combo, phát biểu nào sau đây là đúng:

Đọc và ghi đĩa CD, DVD

Đọc đĩa CD, DVD

Đọc và ghi đĩa DVD

Đọc CD, DVD và ghi đĩa CD

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên lý thuyết của USB 2.0 là bao nhiêu:

1,5 Mbps

12 Mbps

300 Mbps

480 Mbps

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật ngữ RAM là viết tắt của cụm từ nào:

Read Access Memory

Recent Access Memory

Random Access Memory

Read and Modify

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?