E12. PHRASAL V+ COLLOCATIONS (1-30)

E12. PHRASAL V+ COLLOCATIONS (1-30)

9th - 12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cam 11 - Reading - T1P1 Crop-growing skyscrapers

Cam 11 - Reading - T1P1 Crop-growing skyscrapers

9th - 12th Grade

26 Qs

Grade 9 _ Vocabulary Units 3-4

Grade 9 _ Vocabulary Units 3-4

9th Grade

25 Qs

Unit 7 - Grade 11

Unit 7 - Grade 11

9th - 12th Grade

27 Qs

Collocation 1

Collocation 1

12th Grade

26 Qs

1/9

1/9

11th Grade - University

33 Qs

PROBLEM & SOLUTION ESSAYS 1: EDUCATION AND TEACHING

PROBLEM & SOLUTION ESSAYS 1: EDUCATION AND TEACHING

6th - 12th Grade

25 Qs

Cụm từ cố định (Collocation) - Break

Cụm từ cố định (Collocation) - Break

12th Grade

25 Qs

PHRASAL VERBS

PHRASAL VERBS

12th Grade

30 Qs

E12. PHRASAL V+ COLLOCATIONS (1-30)

E12. PHRASAL V+ COLLOCATIONS (1-30)

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Duyen Le

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Access to sth.
truy cập, tiếp cận cái gì
là nhà của cái gì
là nhà của ai/cái gì
có hại cho cái gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Adapt to sth
thích nghi với điều gì
truy cập, tiếp cận cái gì
là nhà của cái gì
là nhà của ai/cái gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Advise sb to do sth
khuyên ai đó làm điều gì
thích nghi với điều gì
truy cập, tiếp cận cái gì
là nhà của cái gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Afford to do sth
đủ khả năng (về tài chính) để làm việc gì
khuyên ai đó làm điều gì
thích nghi với điều gì
truy cập, tiếp cận cái gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Agree to do sth
đồng ý làm việc gì
đủ khả năng (về tài chính) để làm việc gì
khuyên ai đó làm điều gì
thích nghi với điều gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Alert sb to sth
cảnh báo ai đó về điều gì
đồng ý làm việc gì
đủ khả năng (về tài chính) để làm việc gì
khuyên ai đó làm điều gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Allow/permit sb to do sth = let sb do sth
cho phép ai làm việc gì
cảnh báo ai đó về điều gì
đồng ý làm việc gì
đủ khả năng (về tài chính) để làm việc gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?