Tên thông thường, tên thay thế của một số dẫn xuất halogen

Tên thông thường, tên thay thế của một số dẫn xuất halogen

11th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Luyện tập Chương 3

Luyện tập Chương 3

11th Grade

15 Qs

H8 KHHH 1

H8 KHHH 1

4th Grade - University

10 Qs

Sự điện li

Sự điện li

11th - 12th Grade

10 Qs

HÓA HỌC VUI VẺ

HÓA HỌC VUI VẺ

8th - 12th Grade

10 Qs

Nitơ và hợp chất

Nitơ và hợp chất

11th Grade

13 Qs

LUYỆN TẬP CHƯƠNG 1 - 2

LUYỆN TẬP CHƯƠNG 1 - 2

10th - 11th Grade

10 Qs

HÓA HỮU CƠ 11

HÓA HỮU CƠ 11

11th Grade

15 Qs

Tên thông thường, tên thay thế của một số dẫn xuất halogen

Tên thông thường, tên thay thế của một số dẫn xuất halogen

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Hard

Created by

Trương Thị Hoà THPT Cao Lộc - Lạng Sơn

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chloroform là tên thường gọi của dẫn xuất halogen có công thức phân tử là

CHCl3.

CHI3.

CCl4.

CF2Cl2.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Iodoform là tên thường gọi của dẫn xuất halogen có công thức phân tử là

CHCl3.                                                    

CHI3.

 CCl4

CF2Cl2.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cacbon tetrachloride là tên thường gọi của dẫn xuất halogen có công thức phân tử là

CHCl3

CHI3.  

CCl4

CF2Cl2.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Methyl bromide là tên gốc chức của dẫn xuất halogen có công thức cấu tạo là

CH3Br.

C2H5Br. 

CH2=CHBr.

CH2Br2.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Ethyl chloride là tên gốc chức của dẫn xuất halogen có công thức cấu tạo là

A. CH3Cl.               B. C2H5Cl.              C. CH2=CHCl.        D. CH2Cl2.

CH3Cl. 

C2H5Cl. 

CH2=CHCl.

CH2Cl2.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vinyl chloride là tên gốc chức của dẫn xuất halogen có công thức cấu tạo là

C2H5Cl.  

CH3Cl. 

CH2Cl2.

CH2=CHCl. 

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Methylene dichloride là tên gốc chức của dẫn xuất halogen có công thức cấu tạo là

CHCl3.

C2H5Cl. 

CH2=CHCl.

CH2Cl2.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?