Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

University

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vĩ mô chương 2

Vĩ mô chương 2

University

31 Qs

Lesson 1 - Beginner

Lesson 1 - Beginner

University

32 Qs

SỞ HỮU CÁCH

SỞ HỮU CÁCH

6th Grade - University

35 Qs

COLLOCATION

COLLOCATION

University

41 Qs

LD Pre 2/2021 + 2020

LD Pre 2/2021 + 2020

University

36 Qs

ETS 2023 Test 6 P1-2

ETS 2023 Test 6 P1-2

University

41 Qs

từ vựng part 7 toeic buổi 2

từ vựng part 7 toeic buổi 2

University

40 Qs

Vocabulary a single room, please 3

Vocabulary a single room, please 3

University

31 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Hường Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Recent có nghĩa là gì?

Gần đây

Bao gồm

Ảnh hưởng

Hôm qua

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào đồng nghĩa với look forward to?

Impact

Hope

Expect

Admire

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Impact KHÔNG có nghĩa nào sau đây?

Ảnh hưởng

Tác động

Lễ kỷ niệm

Hiệu quả

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lantern có nghĩa là gì?

Cái đèn lồng

Cái ghế

Cái bàn

Cái bình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ pray có nghĩa là gì?

Cầu nguyện

Cầm giữ

Đặt hàng

Đi dạo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào đồng nghĩa với programme?

Chương trình

Buổi lễ

Lịch trình

Sách

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hold có nghĩa là gì?

Cầm, nắm, tổ chức

Quăng

Đưa

Tiến lên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?