Từ Vựng Tiếng Nhật Dành Cho Trẻ Em

Từ Vựng Tiếng Nhật Dành Cho Trẻ Em

1st Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KTRA BÀI CŨ _ LESSON 7

KTRA BÀI CŨ _ LESSON 7

KG - University

10 Qs

Tiếng anh lớp 3

Tiếng anh lớp 3

1st Grade

10 Qs

english 6

english 6

1st - 3rd Grade

11 Qs

Tiếng Anh lớp 1

Tiếng Anh lớp 1

KG - 2nd Grade

15 Qs

BÀI ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ 1 MÔN TIẾNG VIỆT LỚP 1

BÀI ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ 1 MÔN TIẾNG VIỆT LỚP 1

1st Grade

12 Qs

Luyen tieng Anh

Luyen tieng Anh

1st - 2nd Grade

16 Qs

Starters - Unit 8 - Verbs

Starters - Unit 8 - Verbs

1st - 3rd Grade

9 Qs

THỨ 5 VUI VẺ TUẦN 1/9

THỨ 5 VUI VẺ TUẦN 1/9

1st - 5th Grade

10 Qs

Từ Vựng Tiếng Nhật Dành Cho Trẻ Em

Từ Vựng Tiếng Nhật Dành Cho Trẻ Em

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

ha ng

Used 2+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cái bàn trong tiếng Nhật được gọi là gì?

本棚 (hondana)

B) テーブル (tēburu)

椅子 (isu)

机 (tsukue)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

1-1+2=?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cái sofa trong tiếng Nhật được gọi là gì?

カウチ (kauchi)

A) ソファ (sofa)

テーブルクロス (tēburukurosu)

クッション (kusshon)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cái đèn trong tiếng Nhật là gì?

椅子 (isu)

窓 (mado)

A) 照明 (shōmei)

時計 (tokei)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cái máy tính trong tiếng Nhật là gì?

タブレット (taburetto)

スマートフォン (sumātofon)

A) コンピュータ (konpyūta)

カメラ (kamera)

6.

DRAW QUESTION

3 mins • 1 pt

vẽ lá

Media Image

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

hãy kể về 1 ngày của bạn

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?