Ôn Tập Hóa Học 11

Ôn Tập Hóa Học 11

11th Grade

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quizzi Địa của sunn cuti

Quizzi Địa của sunn cuti

11th Grade - University

75 Qs

11 - GDKTPL - ÔN TẬP KIỂM TRA CKI

11 - GDKTPL - ÔN TẬP KIỂM TRA CKI

11th Grade

74 Qs

on 10

on 10

9th Grade - University

70 Qs

ôn tâp gk 2

ôn tâp gk 2

11th Grade

70 Qs

QUY CHẾ TỔ CHỨC VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA NHÀ TRƯỜNG

QUY CHẾ TỔ CHỨC VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA NHÀ TRƯỜNG

1st Grade - Professional Development

68 Qs

Công nghệ 11 cuối kì 2

Công nghệ 11 cuối kì 2

11th Grade

70 Qs

doan xem t la ai

doan xem t la ai

11th Grade

67 Qs

Ôn tập Công Nghệ giữa kì I

Ôn tập Công Nghệ giữa kì I

11th Grade

67 Qs

Ôn Tập Hóa Học 11

Ôn Tập Hóa Học 11

Assessment

Quiz

Other

11th Grade

Hard

Created by

Sam Bùi

FREE Resource

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các yếu tố ảnh hưởng đến cân bằng hoá học là

Nồng độ, nhiệt độ và chất xúc tác.

Nồng độ, áp suất và diện tích bề mặt.

Nồng độ, nhiệt độ và áp suất.

Áp suất, nhiệt độ và chất xúc tác.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giá trị hằng số cân bằng K C của phản ứng thay đổi khi

Thay đổi nồng độ các chất.

Thay đổi nhiệt độ.

Thay đổi áp suất.

Thêm chất xúc tác.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biểu thức hằng số cân bằng của phản ứng trên là :

K C = [H2]2[I2]

K C = [H2][I2]2[HI]

K C = [HI]2[H2][I2]

K C = [H2]2[I2][HI]

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số chất điện li là

6.

7.

8.

9.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nồng độ của SO3 sẽ tăng, nếu:

Giảm nồng độ của SO2.

Tăng nồng độ của SO2.

Tăng nhiệt độ.

Giảm nồng độ của O2.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây sai ?

Ammonia là chất khí, không màu, không mùi, tan nhiều trong H2O

Ammonia là 1 bazơ yếu

Đốt cháy NH3 không xúc tác thu được N2 và H2O

Phản ứng tổng hợp NH3 từ H2 và N2 là phản ứng thuận nghịch

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào dưới đây không dùng để minh họa tính acid của HNO3 ?

3Cu + 8HNO3 → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O

MgO + 2HNO3 → Mg(NO3)2 + H2O

NaOH + HNO3 → NaNO3 + H2O

CaCO3 + 2HNO3 → Ca((NO3) + H2O + CO2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?