Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GDQP 10 B1 B2 15P

GDQP 10 B1 B2 15P

10th Grade

12 Qs

Hệ thống chính trị Việt Nam

Hệ thống chính trị Việt Nam

10th Grade

16 Qs

Ôn Thi Lịch Sử Lớp 10

Ôn Thi Lịch Sử Lớp 10

10th Grade

15 Qs

Làm giàu không có cùng chúng tôi 💖

Làm giàu không có cùng chúng tôi 💖

10th Grade

10 Qs

Quiz về chèo cổ

Quiz về chèo cổ

10th Grade

10 Qs

Buổi học cuối cùng🌅

Buổi học cuối cùng🌅

10th Grade

10 Qs

Đề Cương Ôn Tập Công Nghệ Chăn Nuôi 11

Đề Cương Ôn Tập Công Nghệ Chăn Nuôi 11

9th - 12th Grade

11 Qs

kiểm tra kiến thức văn

kiểm tra kiến thức văn

9th - 12th Grade

14 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

Others

10th Grade

Hard

Created by

Trang Nguyễn

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'quá trình'?

panel

crisis

incomes

process

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'thu nhập'?

infrastructure

urbanization

storage

incomes

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khủng hoảng'?

innovation

transition

crisis

response

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'hỗ trợ ai'?

convert

capture

grapple with sth

help sb with sth

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bền vững'?

viable

inadequate

outdated

sustainable

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khả thi'?

abundant

feasible

purely

intermittent

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đầu tư'?

investment

measure

panel

sector

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?