
Ôn sinh kì 1
Quiz
•
Biology
•
12th Grade
•
Medium
Van huan Dang
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 31. Theo lí thuyết, cơ thể có kiểu gene AABbDd cho tối đa bao nhiêu loại giao tử?
A.2
B. 4.
C. 6.
D. 8..
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 32. Cho các cây hoa đỏ (P) có kiểu gene AaBb tự thụ phấn thu được F1 có tỉ lệ kiểu hình 9 cây hoa đỏ : 7 cây hoa trắng. Theo lí thuyết, trong số các cây hoa trắng ở F1, tỉ lệ cây thuần chủng là
A. 3/7.
B. 3/16.
C. 2/7
D. 7/16
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 33: Ở một loài thực vật, khi trong kiểu gene có cả gene A và gene B thì hoa có màu đỏ. Nếu trong kiểu gene chỉ có A hoặc chỉ có B thì hoa có màu vàng. Nếu không có gene A và B thì hoa có màu trắng. Hai cặp gene Aa và Bb nằm trên 2 cặp NST khác nhau. Kiểu gene nào sau đây quy định hoa trắng?
A. AaBb.
B. AaBB
C. aabb.
D. aaBb.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 34: Ở một loài thực vật, khi trong kiểu gene có cả gene A và gene B thì hoa có màu đỏ. Nếu trong kiểu gene chỉ có A hoặc chỉ có B thì hoa có màu vàng. Nếu không có gene A và B thì hoa có màu trắng. Hai cặp gene Aa và Bb nằm trên 2 cặp NST khác nhau. Kiểu gene nào sau đây quy định hoa vàng?
A. AaBb.
B. AaBB
C. aabb.
D. aaBb.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 35: Ở một loài thực vật, khi trong kiểu gene có cả gene A và gene B thì hoa có màu đỏ. Nếu trong kiểu gene chỉ có A hoặc chỉ có B thì hoa có màu vàng. Nếu không có gene A và B thì hoa có màu trắng. Hai cặp gene Aa và Bb nằm trên 2 cặp NST khác nhau. Kiểu gene nào sau đây quy định hoa đỏ
A. AaBb.
B. Aabb
C. aabb.
D. aaBb
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 36. Kiểu gene nào sau đây ở người quy định màu da sẫm màu nhất?
A. AABBDD
B. AaBbDd
C. AAbbDd
D. aabbdd.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 37. Kiểu gene nào sau đây ở người quy định màu da trắng nhất?
A. AABBDD
B. AaBbDd
C. AAbbDd.
D. aabbdd.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
CCDT phân tử + QL Menđen
Quiz
•
12th Grade
20 questions
Câu hỏi về di truyền học
Quiz
•
12th Grade
21 questions
Đề cương sinh
Quiz
•
12th Grade
24 questions
sinh ck1
Quiz
•
12th Grade
20 questions
ôn tập sinh 12 TN
Quiz
•
12th Grade
20 questions
VỀ ĐÍCH 9
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
VỀ ĐÍCH 3
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
RÈN LUYỆN 1
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Biology
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 2 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
AP Bio Insta-Review Topic 2.1*: Cell Structure - Subcellular Com
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
AP Biology Unit 2 Review Qs
Quiz
•
12th Grade
10 questions
Quick10Q: Organelles
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring the 4 Major Macromolecules and Their Functions
Interactive video
•
9th - 12th Grade
18 questions
Shared Unit 1.4 Review 23-24
Quiz
•
9th - 12th Grade