BAI 8 - DIA 11

BAI 8 - DIA 11

11th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hoa Kì

Hoa Kì

11th Grade

20 Qs

Địa lý

Địa lý

11th Grade

19 Qs

Kiểm tra 11B5

Kiểm tra 11B5

11th Grade

24 Qs

Địa 11 - Bài 11 (Khu vực Đông Nam Á)

Địa 11 - Bài 11 (Khu vực Đông Nam Á)

10th - 12th Grade

20 Qs

XU HƯỚNG TOÀN CẦU HÓA, KHU VỰC HÓA KINH TẾ

XU HƯỚNG TOÀN CẦU HÓA, KHU VỰC HÓA KINH TẾ

11th Grade

20 Qs

địa giữa kì I 11A5

địa giữa kì I 11A5

11th Grade

20 Qs

K11 - Ôn tập giữa kì I

K11 - Ôn tập giữa kì I

11th Grade

25 Qs

dia li by vanhsama

dia li by vanhsama

11th Grade

25 Qs

BAI 8 - DIA 11

BAI 8 - DIA 11

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Easy

Created by

Hoàng Minh Quân

Used 1+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh gồm

Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, các quần đảo trong biển Ca-ri-bê.

Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, các quần đảo trong biển Ca-ri-bê.

Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, quần đảo Ăng-ti, kênh đào Xuy-ê.

Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, kênh đào Xuy-ê và kênh Pa-na-ma.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phía bắc khu vực Mỹ Latinh tiếp giáp với

Hoa Kỳ.

Ca-na-đa.

quần đảo Ăng-ti lớn.

quần đảo Ăng-ti nhỏ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phía đông khu vực Mỹ Latinh giáp với

Thái Bình Dương.

Ấn Độ Dương.

Đại Tây Dương.

Nam Đại Dương.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phía tây khu vực Mỹ Latinh giáp với

Thái Bình Dương.

Ấn Độ Dương.

Đại Tây Dương.

Nam Đại Dương.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đồng bằng nào sau đây ở Mỹ Latinh có giá trị cao nhất về đa dạng sinh học?

Pam-pa.

La Pla-ta.

A-ma-dôn.

Ô-ri-nô-cô.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát biểu nào đúng về vị trí địa lí của Mỹ Latinh?

Phía Tây tiếp giáp Đại Tây Dương.

Phía Đông giáp Thái Bình Dương.

Nằm giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.

Tiếp giáp Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mỹ Latinh là khu vực có tỉ lệ dân thành thị

cao và tăng nhanh.

rất cao và tăng chậm.

cao và tăng chậm.

thấp nhưng tăng nhanh.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?