Unit  6 GS9

Unit 6 GS9

2nd Grade

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng unit 1 + 2

Từ vựng unit 1 + 2

2nd Grade

61 Qs

1 THÁNG 8 2021 - LÂM - LÝ THUYẾT GẦN NHẤT

1 THÁNG 8 2021 - LÂM - LÝ THUYẾT GẦN NHẤT

1st - 12th Grade

52 Qs

VOCAB

VOCAB

KG - University

52 Qs

Unit 9

Unit 9

1st - 5th Grade

60 Qs

21 THÁNG 8 2021 - HIẾU

21 THÁNG 8 2021 - HIẾU

1st - 12th Grade

56 Qs

CK_CNXHKH_CHUONG_7_FULL_HVD_1

CK_CNXHKH_CHUONG_7_FULL_HVD_1

2nd Grade

52 Qs

Vocab 6

Vocab 6

1st - 5th Grade

55 Qs

CK_CNXHKH_CHUONG_7_PHAN_I_II_HVD_2

CK_CNXHKH_CHUONG_7_PHAN_I_II_HVD_2

2nd Grade

54 Qs

Unit  6 GS9

Unit 6 GS9

Assessment

Quiz

English

2nd Grade

Hard

Created by

H7100 NGUYEN NGOC NHU Y

FREE Resource

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

democratic ( adj )
mở rộng, kéo dài
thuộc dân chủ
n., v. sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi
hướng về, coi trọng gia đình

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dependent (adj)
mở rộng, kéo dài
thuộc dân chủ
lệ thuộc vào
thịt

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

dye ( verb )

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ trái nghĩa với "extended"

expand

extension

lengthen

nuclear

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

family-oriented ( adj )
cuộc triển lãm
hệ thực vật
hộ gia đình
hướng về, coi trọng gia đình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

gap (noun )
(adj) tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi/ thông minh
nhuộm vải
khoảng cách
thuộc phương Tây

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

thế hệ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?