Ôn tập Tiếng Việt 5

Ôn tập Tiếng Việt 5

6th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CỦNG CỐ KIẾN THỨC VĂN BẢN VÀ TIẾNG VIỆT

CỦNG CỐ KIẾN THỨC VĂN BẢN VÀ TIẾNG VIỆT

6th Grade

20 Qs

Ôn tập học kỳ 1

Ôn tập học kỳ 1

6th Grade

20 Qs

Ngữ văn 6-Bài 1 THÁNH GIÓNG

Ngữ văn 6-Bài 1 THÁNH GIÓNG

6th - 8th Grade

20 Qs

chinh tri

chinh tri

6th Grade

20 Qs

GIỌT SƯƠNG ĐÊM

GIỌT SƯƠNG ĐÊM

6th Grade

20 Qs

CÂU LẠC BỘ NGỮ VĂN KHỐI 6

CÂU LẠC BỘ NGỮ VĂN KHỐI 6

6th Grade

25 Qs

Unit 9: flappy bird

Unit 9: flappy bird

3rd - 9th Grade

23 Qs

ÔN TẬP NGỮ VĂN 6- LẮNG NGHE LS NƯỚC MÌNH

ÔN TẬP NGỮ VĂN 6- LẮNG NGHE LS NƯỚC MÌNH

5th - 6th Grade

20 Qs

Ôn tập Tiếng Việt 5

Ôn tập Tiếng Việt 5

Assessment

Quiz

Social Studies

6th Grade

Medium

Created by

Thảo Phạm

Used 4+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Từ nào dưới đây không đồng nghĩa với các từ còn lại:

cầm

nắm

cõng

xách

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Dòng nào dưới đây nêu đúng nghĩa của từ “chạy” trong câu thành ngữ “ Chạy thầy chạy thuốc”

Di chuyển nhanh bằng chân.

Hoạt động của máy móc.

Khẩn trương tránh những điều không may xảy ra.

Lo liệu khẩn trương để nhanh có được cái mình muốn.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Từ nào dưới đây có tiếng bảo mang nghĩa “ giữ, chịu trách nhiệm”

bảo kiếm

bảo toàn

bảo ngọc

gia bảo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Từ nào dưới đây có tiếng bảo không mang nghĩa “ giữ, chịu trách nhiệm”

bảo vệ

bảo kiếm

bảo hành

bảo quản

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Từ đồng nghĩa với từ "hạnh phúc" là:

sung sướng

phúc hậu

toại nguyện

giàu có

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Từ trái nghĩa với từ "hạnh phúc" là:

túng thiếu

gian khổ

bất hạnh

phúc tra

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Từ đồng âm là những từ như thế nào?

Giống nhau về âm, hoàn toàn khác nhau về nghĩa.

Giống nhau về nghĩa, hoàn toàn khác nhau về âm.

Giống nhau về âm

Giống nhau về nghĩa.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?