Quiz Vật Lý Cơ Bản

Quiz Vật Lý Cơ Bản

9th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TÍnh số mol

TÍnh số mol

9th Grade

28 Qs

Tính chất hóa học của oxide, acide, base

Tính chất hóa học của oxide, acide, base

9th Grade

30 Qs

KHTN 7- TRẮC NGHIỆM CUỐI KỲ 2-NH 23,24

KHTN 7- TRẮC NGHIỆM CUỐI KỲ 2-NH 23,24

9th - 12th Grade

36 Qs

LeaderBoard A2 Tuần 3

LeaderBoard A2 Tuần 3

9th Grade

33 Qs

ÔN TẬP KHOA HỌC LỚP 5/3

ÔN TẬP KHOA HỌC LỚP 5/3

5th Grade - University

30 Qs

Ôn tập giữa học kì Sinh học 9

Ôn tập giữa học kì Sinh học 9

9th Grade

35 Qs

CÂU HỎI ÔN TẬP THI HKII LỚP 7- NĂM HỌC 2023-2024

CÂU HỎI ÔN TẬP THI HKII LỚP 7- NĂM HỌC 2023-2024

7th Grade - University

35 Qs

TRẮC NGHIỆM HH 9 CUỐI HỌC KỲ 2_NH 23-24

TRẮC NGHIỆM HH 9 CUỐI HỌC KỲ 2_NH 23-24

9th - 12th Grade

28 Qs

Quiz Vật Lý Cơ Bản

Quiz Vật Lý Cơ Bản

Assessment

Quiz

Science

9th Grade

Medium

Created by

hoang huonghhhuu

Used 1+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong các công thức sau công thức nào là công thức tính động năng?

Wd = 1/2mv2

Wd = mv2

Wd = 1/2mv

Wd = P.h

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cơ năng của một vật được xác định bởi

tổng nhiệt năng và động năng.

tổng động năng và thế năng.

tổng thế năng và nhiệt năng.

tổng hoá năng và động năng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong các đơn vị sau đơn vị nào là đơn vị của công suất?

Kg

W

J

V

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong các đơn vị sau đơn vị nào là đơn vị của công?

m

W

J

V

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Để đo tiêu cự của thấu kính hội tụ ta cần thực hiện theo mấy bước?

2 bước

3 bước

4 bước

5 bước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Xoong, nồi dùng để đun nấu trong gia đình thường được sản xuất từ nhôm. Ứng dụng trên đã sử dụng tính chất vật lí nào của nhôm?

Tính dẫn điện.

Tính dẻo.

Ánh kim.

Tính dẫn nhiệt.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Kim loại nào sau đây không tác dụng được với khí oxygen ở nhiệt độ cao?

Al.

Fe.

Cu.

Ag.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?