k10-vocab-20

k10-vocab-20

9th Grade

69 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

food(2)

food(2)

1st - 12th Grade

64 Qs

NDK9U10

NDK9U10

9th Grade

66 Qs

test 3

test 3

1st - 12th Grade

70 Qs

k10-vocab-12

k10-vocab-12

9th Grade

72 Qs

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 2 TỪ 52-102

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 2 TỪ 52-102

1st - 12th Grade

72 Qs

ĐỀ 2,3 TS10

ĐỀ 2,3 TS10

9th Grade

67 Qs

k10-vocab-13

k10-vocab-13

9th Grade

68 Qs

Từ u9

Từ u9

9th - 12th Grade

72 Qs

k10-vocab-20

k10-vocab-20

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Trà Hương

Used 4+ times

FREE Resource

69 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/ˈkɔːnə/ góc, ngóc ngách

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/ˈlaɪkli/ có khả năng, thích hợp, có thể xảy ra

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/əˈpiːl/ thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/lɒnˈʤɛvɪti/ tuổi thọ, sự sống lâu, trường tồn

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/tuːl/ công cụ, dụng cụ, phương tiện

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/ˈlændslaɪd/ sạt lở, lở đất, thắng lợi lớn (nghĩa bóng)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

/hændz/ kinh nghiệm xử lý tình huống, đôi tay, sự khéo léo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?