
Đề Ôn Tập Vật Lý 10
Quiz
•
Science
•
12th Grade
•
Easy
Minh Huy
Used 4+ times
FREE Resource
Enhance your content
59 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gia tốc là một đại lượng
đại số, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm của chuyển động.
đại số, đặc trung cho tính không đổi của vận tốc.
vectơ, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm của thời gian.
vectơ, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm của vận tốc.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính quãng đường đi được của chuyển động thẳng nhanh dần đều là
2S = v0t + at^2 (a và v0 cùng dấu).
2S = v0t + at^2 (a và v0 trái dấu).
2S = v0t + 1/2at^2 (a và v0 cùng dấu).
2S = v0t + 1/2at^2 (a và v0 trái dấu).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong công thức tính vận tốc của chuyển động thẳng chậm dần đều v = v0 + at, thì
v luôn dương.
a luôn dương.
tích a.v luôn dương.
tích a.v luôn âm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đồ thị vận tốc theo thời gian của chuyển động thẳng như hình vẽ. Vật chuyển động thẳng nhanh dần đều là trên đoạn nào ?
MN.
NO.
0P.
PQ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gọi v0 là vận tốc ban đầu của chuyển động. Công thức liên hệ giữa vận tốc v, gia tốc a và quãng đường s vật đi được trong chuyển động thẳng biến đổi đều là
v^2 = v0^2 + 2aS.
v^2 = v0^2 - 2aS.
2v^2 = v0^2 + 2aS.
2v^2 = v0^2 - 2aS.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương trình chuyển động của vật có dạng: x = 10 + 5t - 4t^2. Biểu thức vận tốc tức thời của vật theo thời gian là
v(t) = 8t - 5 m/s.
v(t) = -8t + 5 m/s.
v(t) = 4t - 5 m/s.
v(t) = -4t + 5 m/s.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một chất điểm chuyển động của một chất điếm dọc theo trục Ox có phương trình chuvển động là 2x2t5t 10(x tính bằng m; t tính bằng s) thì chất điểm chuyển động
nhanh dần đều với vận tốc đầu 10 m / s
chậm dần đều với gia tốc 2 m / s
nhanh dần đều với gia tốc là 2 m / s
chậm dần đều với vận tốc đầu là 5 m / s
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
56 questions
Peet JH Semester Exam REVIEW - FALL 2024
Quiz
•
7th Grade - University
56 questions
NCFE Review #4 Atmosphere
Quiz
•
9th - 12th Grade
60 questions
Latihan Sistem Pernafasan
Quiz
•
12th Grade - University
55 questions
The Cell Cycle and Cancer (H Bio)
Quiz
•
9th - 12th Grade
62 questions
Networking Quiz 3
Quiz
•
12th Grade
62 questions
GENERAL KNOWLEDGE
Quiz
•
12th Grade
55 questions
Kepler's Laws and the Solar System
Quiz
•
9th - 12th Grade
55 questions
Science & Technology
Quiz
•
8th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Science
13 questions
Amoeba Sisters: Biomolecules
Interactive video
•
9th - 12th Grade
45 questions
Interim Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
66 questions
Earth Sci Unit 2 Ch. 4-5 Test Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
58 questions
Biomolecule Test Corrections
Quiz
•
9th - 12th Grade
36 questions
Unit 2
Quiz
•
12th Grade
20 questions
Trophic Levels and Food Webs
Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Identify Methods of Heat Transfer
Quiz
•
9th - 12th Grade
24 questions
Cell Unit Exam Practice Quiz
Quiz
•
9th - 12th Grade