Information nghĩa là gì?

CAMP RC LESSON 3

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Chi Tùng
Used 2+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Thông tin
Đơn xin
Hóa đơn
Báo cáo
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Participation nghĩa là gì?
Sự tham gia
Sự ủng hộ
Sự cải tiến
Sự phản hồi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Admission nghĩa là gì?
Sự vào cửa
Sự thay đổi
Sự hủy bỏ
Sự bổ sung
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Innovative nghĩa là gì?
Sáng tạo
Khó khăn
Truyền thống
Đơn giản
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Occupy nghĩa là gì?
Chiếm đóng
Đề xuất
Hủy bỏ
Sửa chữa
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Food supplier nghĩa là gì?
Nhà cung cấp thực phẩm
Nhà sản xuất thực phẩm
Nhà phân phối sản phẩm
Nhà thầu xây dựng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Various nghĩa là gì?
Đa dạng
Hạn chế
Đơn giản
Rõ ràng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
45 questions
VOCA - TEST 6 - VOL 3

Quiz
•
5th Grade - Professio...
45 questions
TEST 5 -TOEIC 3000 - PART 5

Quiz
•
2nd Grade - University
45 questions
VOCA - TEST 2 - VOL 3

Quiz
•
6th Grade - Professio...
45 questions
TEST 4 - TOEIC 950 - ETIME

Quiz
•
7th Grade - University
47 questions
Quiz từ vựng 2

Quiz
•
University
50 questions
The Coconut Palm

Quiz
•
University
48 questions
Unit 6_The environment_Vocabulary

Quiz
•
University
45 questions
Unit 10: Communication

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade