Anh 6 ismart U5

Anh 6 ismart U5

6th - 8th Grade

58 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Lớp 6 HK1 UNIT 10

Từ vựng Lớp 6 HK1 UNIT 10

6th Grade

54 Qs

UNIT 6 - GLOBAL SUCCESS 6

UNIT 6 - GLOBAL SUCCESS 6

6th Grade

53 Qs

G6 UNIT 6 VOCABULARY

G6 UNIT 6 VOCABULARY

6th Grade

53 Qs

CL7-U5

CL7-U5

7th Grade - University

56 Qs

KET CLASS

KET CLASS

5th - 12th Grade

60 Qs

VOCAB UNIT 5 - GRADE 7

VOCAB UNIT 5 - GRADE 7

7th Grade

55 Qs

G6 U.S12 VOCAB (54c)

G6 U.S12 VOCAB (54c)

6th Grade

54 Qs

Unit 8 Grade 8 ( No 2)

Unit 8 Grade 8 ( No 2)

8th Grade

57 Qs

Anh 6 ismart U5

Anh 6 ismart U5

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Ngoc Chu

Used 2+ times

FREE Resource

58 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Changing room (n)
Phòng thay đồ
Khách hàng
Rất lớn
Cỡ trung bình

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Customer (n)
Khách hàng
Nhân viên bán hàng
Phòng thay đồ
Hóa đơn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Extra large (n)
Rất lớn
Cỡ trung bình
Lớn, rộng
Áo len dài tay

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Jeans (n)
Quần bò, Quần jeans
Áo len dài tay
Thực đơn
Rất lớn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Large (n)
Lớn, rộng
Cỡ trung bình
Phòng thay đồ
Tiền thừa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Medium (n)
Cỡ trung bình
Lớn, rộng
Rất lớn
Hóa đơn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sales assistant (n)
Nhân viên bán hàng
Khách hàng
Lớn, rộng
Cỡ trung bình

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?