Kiểm tra lưu lượng
Quiz
•
Other
•
KG
•
Hard
Thanh Duonghong
FREE Resource
106 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Lưu lượng được định nghĩa là gì?
Là tốc độ của chất lỏng tính theo diện tích ống dẫn và khối lượng chất lỏng
Là vận tốc của chất lỏng chảy trong ống dẫn tính theo m/s
Là lượng chất lưu chảy qua tiết diện ngang của ống dẫn trong một đơn vị thơi gian
Là lượng chất lỏng chảy trong ống dẫn, tính theo khối lượng và diện tích ống
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Để tính lưu lượng của chất lưu chảy, người ta dùng đơn vị đo là:
Theo thể tích (m3/s…) hoặc khối lượng (kg/s…)
Theo vận tốc (m/s) hoặc gia tốc (m/s2)
Theo trọng lượng (N)
Theo lực (F)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Để đo lưu lượng thì người ta dùng lưu lượng kế kiểu đếm trực tiếp thể tích. Đây là phuong pháp đo:
đo giảm áp qua tiết diện thu hẹp dòng chảy
đếm thể tích chất lưu chảy qua lưu lượng kế trong khoảng thời gian xác định
đo vận tốc chất lưu chảy qua lưu lượng kế
đếm tốc độ của thiết bị đo theo hàm với chất lưu chảy
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Để đo lưu lượng thì người ta dùng lưu lượng kế kiểu đo độ giảm áp. Đây là phuong pháp đo:
đo giảm áp qua tiết diện thu hẹp dòng chảy
đếm thể tích chất lưu chảy qua lưu lượng kế trong khoảng thời gian xác định
đo vận tốc chất lưu chảy qua lưu lượng kế
đếm tốc độ của thiết bị đo theo hàm với chất lưu chảy
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nguyên tắc của lưu lượng kế theo thể tích là:
theo thể tích làm việc, đếm trực tiếp lượng thể tích chất lưu đi qua buồng chứa có thể tích xác định của lưu lượng kế
đếm thể tích chất lưu chảy qua lưu lượng kế trong khoảng thời gian xác định
đo vận tốc chất lưu chảy qua lưu lượng kế
đếm tốc độ của thiết bị đo theo hàm với chất lưu chảy
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Lưu lượng kế kiểu bánh răng là thiết bị nào sau đây?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Lưu lượng kế kiểu cánh là thiết bị nào sau đây?
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
106 questions
Đề số 1
Quiz
•
University
106 questions
ôn tập cuối kì I
Quiz
•
11th Grade
104 questions
Sa hình
Quiz
•
Professional Development
110 questions
Thi đợt 3 - 01
Quiz
•
Professional Development
103 questions
Ôn Tập Giữa Kỳ II - Môn GDKTPL
Quiz
•
10th Grade
105 questions
Câu hỏi trắc nghiệm về tiền tệ
Quiz
•
Professional Development
104 questions
GDCD GK2
Quiz
•
11th Grade
106 questions
Kiến thức về vốn trong doanh nghiệp
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Characters
Quiz
•
KG
26 questions
SLIME!!!!!
Quiz
•
KG - 12th Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
14 questions
Goods and Services/Needs and Wants
Quiz
•
KG - 1st Grade
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
6 questions
Things that can move.
Quiz
•
KG
16 questions
Fun Fun Fun Fun!!!!!!!!!!!!!!
Quiz
•
KG - 5th Grade
