day 10 Quiz về Quy trình xuất viện

day 10 Quiz về Quy trình xuất viện

Professional Development

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bạn biết gì về 'âm' trong tiếng Anh?

Bạn biết gì về 'âm' trong tiếng Anh?

Professional Development

11 Qs

Lesson 6

Lesson 6

Professional Development

10 Qs

Kiến thức tổng quan về Chương trình GDPT 2018 môn Tiếng Anh

Kiến thức tổng quan về Chương trình GDPT 2018 môn Tiếng Anh

Professional Development

10 Qs

Vocabulary 10

Vocabulary 10

University - Professional Development

10 Qs

Kiểm tra lời bài hát

Kiểm tra lời bài hát

KG - Professional Development

12 Qs

marketing mh

marketing mh

KG - Professional Development

13 Qs

3T4_PARENTS

3T4_PARENTS

Professional Development

8 Qs

Chương trình môn tiếng Anh THCS

Chương trình môn tiếng Anh THCS

Professional Development

11 Qs

 day 10 Quiz về Quy trình xuất viện

day 10 Quiz về Quy trình xuất viện

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Easy

Created by

THI PHAM

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Discharge trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Người chăm sóc

Xuất viện

Tái khám

Hướng dẫn dùng thuốc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Báo cáo xuất viện được gọi là gì trong tiếng Anh?

Referral

Home care

Follow-up

Discharge summary

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hướng dẫn dùng thuốc trong tiếng Anh là gì?

Recovery

Medication instructions

Support services

Caregiver

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là lịch hẹn trong tiếng Anh?

Restrictions

Discharge

Rest

Appointment

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Người chăm sóc được gọi là gì trong tiếng Anh?

Recovery

Caregiver

Follow-up

Home care

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hồ sơ bệnh án trong tiếng Anh được gọi là gì?

Medical record

Care plan

Discharge summary

Patient file

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chăm sóc sức khỏe tại nhà trong tiếng Anh là gì?

Follow-up care

Home health care

Inpatient care

Outpatient care

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hạn chế trong tiếng Anh là gì?

Preventive care

Emergency care

Routine check-up

Restrictions