
V/A 아/어야

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
hafvie undefined
Used 3+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn phương án đúng:
한국어를 잘 ___ 매일 연습해야 해요. (배우다)
배워만
배워지
배워야
배려면
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
Tìm lỗi sai trong câu sau:
건강하려면 약을 먹어야 먹으세요.
Answer explanation
아/어야 không kết hợp với đuôi câu mệnh lệnh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn phương án đúng nhất:
이 약은 꼭 식사 후에 ___ 효과가 있어요. (먹다)
먹어야
먹어야지
먹어야만
먹어서
Answer explanation
아/어야만 nhấn mạnh điều kiện cần thiết, bắt buộc.
Trong trường hợp này câu có nghĩa: Thuốc này nhất định phải uống sau khi ăn thì mới có hiệu quả.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn phương án đúng:
문을 ___ 밖으로 나갈 수 있어요. (열다)
열어야지
열어야
열어야만
열야
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn câu sai:
내가 도와줘야 일이 끝날 거야.
날씨가 좋아야 여행을 갈 수 있어요.
열심히 공부해야 시험을 합격할 수 있지.
문제를 풀어야 그 답을 못 알아요.
Answer explanation
Đáp án này không đúng logic: “Phải giải câu hỏi thì mới không biết câu trả lời”.
(Giải bài tập thì không thể không biết được đáp án)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn phương án đúng:
시간이 많아야_____
집에 갈 수 있을 거야.
시험에 합격할 수 있을 거야.
여유롭게 준비할 수 있을 거야.
건강을 유지할 수 있어요.
Answer explanation
Dịch câu: Phải có thời gian thì mới có thể chuẩn bị một cách thong thả.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn câu đúng:
"Phải là giáo viên thì mới có thể dạy học."
선생님이 아니어야 가르칠 수 있어요.
선생님이 아니어야지 가르칠 수 있어요.
선생님이어야 가르칠 수 있어요.
선생님이 아니어야 가르칠 수 없어요.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn câu đúng:
“Phải học tốt tiếng Hàn Quốc thì mới có thể sống ở Hàn Quốc được.”
한국말을 잘 배워야 한국에 살 수 있어요.
한국말을 배우지 않아야 한국에 살 수 있어요.
한국말을 배우지 않으면 한국에 살 수 있어요.
한국말을 배우면 한국에 살 수 없어요.
Similar Resources on Wayground
10 questions
Sejong 1 (Review 1~3)

Quiz
•
University
8 questions
C10_물건찾기_아.어 있다+을 거예요

Quiz
•
University
12 questions
基礎Ⅱ第4課

Quiz
•
University
7 questions
쓰기2_제4과_어휘 및 문법 복습

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 10

Quiz
•
University
10 questions
U13 Ch50 TPC 민사_형사소송

Quiz
•
University
10 questions
세종한국어 2 - 11과 익힘책 실력 확인하기

Quiz
•
University
10 questions
NN1 - 15과

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
La Hora

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
Preterito vs. Imperfecto

Quiz
•
KG - University
10 questions
Verbs like GUSTAR

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Harmoni 1 - Unit 2 - Sınıf Eşyaları

Quiz
•
KG - Professional Dev...