CHỌN CÁCH ĐỌC KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI ( -ĐUÔI ED ) ĐỀ 1

CHỌN CÁCH ĐỌC KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI ( -ĐUÔI ED ) ĐỀ 1

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra bài cũ

Kiểm tra bài cũ

6th Grade

22 Qs

Tag question

Tag question

6th Grade

20 Qs

comparison

comparison

6th - 9th Grade

20 Qs

cách đọc ed

cách đọc ed

6th Grade

20 Qs

Đây là Quiz

Đây là Quiz

KG - University

20 Qs

english 9 unit 6

english 9 unit 6

1st - 10th Grade

20 Qs

LOP 6 - DOC DUOI S-ES

LOP 6 - DOC DUOI S-ES

6th Grade

25 Qs

Word Stress

Word Stress

6th Grade - University

15 Qs

CHỌN CÁCH ĐỌC KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI ( -ĐUÔI ED ) ĐỀ 1

CHỌN CÁCH ĐỌC KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI ( -ĐUÔI ED ) ĐỀ 1

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Thơ Hoàng

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuôi -ed khác với các từ còn lại.

watched

kissed

played

missed

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuôi -ed khác với các từ còn lại.

stopped

jumped

helped

landed

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuôi -ed khác với các từ còn lại.

needed

waited

visited

helped

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuôi -ed khác với các từ còn lại.

washed

looked

liked

wanted

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuôi -ed khác với các từ còn lại.

closed

crashed

punished

watched

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuôi -ed khác với các từ còn lại.

started

reached

kissed

punched

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuôi -ed khác với các từ còn lại.

worked

missed

liked

invited

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?