Ôn Tập Từ Vựng Tiếng Anh

Ôn Tập Từ Vựng Tiếng Anh

9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Adverbs of frequency

Adverbs of frequency

8th - 12th Grade

14 Qs

Article A/An/The

Article A/An/The

9th Grade

8 Qs

new word test

new word test

5th - 9th Grade

10 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

Food vocab

Food vocab

6th Grade - University

10 Qs

Test Vocab _ Grade 9

Test Vocab _ Grade 9

9th Grade

15 Qs

THE PRESENT PERFECT

THE PRESENT PERFECT

8th - 12th Grade

15 Qs

Khám Phá Tết Nguyên Đán

Khám Phá Tết Nguyên Đán

4th Grade - University

7 Qs

Ôn Tập Từ Vựng Tiếng Anh

Ôn Tập Từ Vựng Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Hoàng 25.11C

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Từ thrilling trong tiếng Việt có nghĩa là gì? A. Tuyệt vời B. Kích thích C. Xấu hổ D. Khó chịu

B. Kích thích

D. Khó chịu

C. Xấu hổ

A. Tuyệt vời

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Từ amazing trong tiếng Việt có nghĩa là gì? A. Tuyệt vời B. Đặc biệt C. Động vật hoang dã D. Tình cờ

Kỳ diệu

A. Tuyệt vời

Bất ngờ

Thú vị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Từ brilliant trong tiếng Việt có nghĩa là gì? A. Khó chịu B. Xuất sắc, tuyệt vời C. Kích thích D. Khủng khiếp

A. Thông minh

C. Đáng sợ

B. Xuất sắc, tuyệt vời

D. Tầm thường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Từ learn by rote trong tiếng Việt có nghĩa là gì? A. Học vẹt B. Tham quan khuôn viên trường C. Dựng lều D. Đi lặn với ống thở

A. Học vẹt

Tham gia lớp học

Đọc sách tiếng Anh

Học từ vựng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Từ tour a campus trong tiếng Việt có nghĩa là gì? A. Đi thuyền buồm B. Tham quan khuôn viên trường C. Đi cắm trại D. Đi lặn với ống thở

B. Tham quan khuôn viên trường

D. Đi lặn với ống thở

A. Đi thuyền buồm

C. Đi cắm trại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Từ give a performance trong tiếng Việt có nghĩa là gì? A. Biểu diễn B. Bắt nạt C. Tham gia D. Khó chịu

A. Biểu diễn

E. Thể hiện

G. Tham khảo

F. Đánh giá

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Từ put up tents trong tiếng Việt có nghĩa là gì? A. Dựng lều B. Tham gia C. Mắt cá chân D. Động vật hoang dã

B. Tham gia

A. Dựng lều

C. Mắt cá chân

D. Động vật hoang dã

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?