Kiểm tra từ vựng công nghệ

Kiểm tra từ vựng công nghệ

10th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra kiến thức công nghệ thông tin

Kiểm tra kiến thức công nghệ thông tin

10th Grade

38 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

9th - 12th Grade

40 Qs

CD 34

CD 34

3rd Grade - University

45 Qs

English Vocab 4

English Vocab 4

KG - Professional Development

40 Qs

ôn tập u12

ôn tập u12

1st - 10th Grade

41 Qs

Unit 12 english 6

Unit 12 english 6

6th - 12th Grade

40 Qs

Thế Giới Muôn Màu

Thế Giới Muôn Màu

KG - Professional Development

38 Qs

giáng sinh

giáng sinh

5th Grade - University

46 Qs

Kiểm tra từ vựng công nghệ

Kiểm tra từ vựng công nghệ

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

nhung truong

Used 2+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of "app"?

Phần cứng

Ứng dụng

Máy móc

Đặt phòng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which word means "pin"?

Button

Battery

Device

Stain

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "chatbot" refer to?

Máy đọc sách điện tử

Máy nhắn tin tự động

Rô bốt hút bụi

Bộ nhớ khả biến

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"E-reader" is used for:

Học ngôn ngữ

Trưng bày sản phẩm

Đọc sách điện tử

Cài đặt thời gian

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "designer" mean?

Người máy

Nhà thiết kế

Máy móc

Phòng thí nghiệm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of "hardware"?

Phần cứng

Phần mềm

Trí thông minh

Thiết bị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Battery" is most closely related to:

Sạc pin

Đặt phòng

Máy hút bụi

Lau đi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?