
Câu hỏi về Thương mại điện tử

Quiz
•
Science
•
University
•
Hard
Hoàng Gia Hưng
FREE Resource
87 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thuật ngữ nào sau đây được sử dụng tương đương với thuật ngữ TMĐT:
A. Online trade (Thương mại trực tuyến)
B. Cyber trade (Thương mại điều khiển học)
C. Electronic Business (Kinh doanh điện tử)
D. Tất cả các đáp án
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Thương mại điện tử là việc cung cấp, phân phối thông tin, sản phẩm, dịch vụ, các phương tiện thanh toán thông qua đường dây điện thoại, qua các mạng truyền thông hoặc qua các phương tiện khác". Đây là khái niệm thương mại điện tử nhìn từ góc độ:
A. Công nghệ thông tin
B. Dịch vụ
c. Thương mại
D. Kinh doanh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một doanh nghiệp bán các sản phẩm tại các cửa hàng truyền thống và trên website của doanh nghiệp. Doanh nghiệp áp dụng loại hình tổ chức TMĐT:
A. "Click and mortar"
B. "Ảo"
C. Thương mại điện tử toàn phần
D. Truyền thống thuần túy
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ai là người sẽ có lợi khi thgia TMĐT:
A. Khách hàng
B. Người bán hàng
C. Người cung cấp
D. Tất cả các đáp án
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại hình nào chính phủ điện tử không áp dụng:
A. C2C
B. B2G
C. C2G
D. G2G
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại hình nào KHÔNG phải là loại hình chủ yếu trong TMĐT:
A. B2E (Business-to-Employee)
B. B2B (Business-to-Business)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. B2G (Business to Government)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thương mại điện tử làm giảm thời gian của hầu hết các hoạt động kinh doanh, ngoại trừ:
A. Sự thoả mãn khách hàng
B. Phát triển các chương trình quảng cáo
C. Phân phối sản phẩm
D. Tung sản phẩm mới ra thị trường
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
83 questions
Mkt căn bản chương 4-5

Quiz
•
University
83 questions
Ôn Tập KHTH 6 - Chương 1 và 2

Quiz
•
6th Grade - University
91 questions
Quiz về Dữ liệu

Quiz
•
University
89 questions
PP nghiên cứu khoa học về Kế toán kiểm toán

Quiz
•
University
88 questions
QTRR10ĐIỂM

Quiz
•
University
87 questions
KTPT

Quiz
•
University
88 questions
AVCĐ 4 (Phần 2)

Quiz
•
University
92 questions
Câu hỏi ôn tập CNS/ATM

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade