lớp 9,unit 5_121-141, lớp 8,unit 4_61-90_vocab

lớp 9,unit 5_121-141, lớp 8,unit 4_61-90_vocab

11th Grade

51 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

REVIEW 1-3

REVIEW 1-3

7th - 12th Grade

55 Qs

G11-U4-P4

G11-U4-P4

11th Grade

50 Qs

GS 9 Unit 5 12/12

GS 9 Unit 5 12/12

9th - 12th Grade

50 Qs

Grade 12 unit 1

Grade 12 unit 1

10th - 12th Grade

50 Qs

CHECK VOCABULARY. E8

CHECK VOCABULARY. E8

8th - 12th Grade

50 Qs

[Anh 7 - Global Success] UNIT 6: A VISIT TO SCHOOL

[Anh 7 - Global Success] UNIT 6: A VISIT TO SCHOOL

7th Grade - University

48 Qs

v-infinitive/ V-ing

v-infinitive/ V-ing

7th - 12th Grade

55 Qs

E7U8 - Handout 1

E7U8 - Handout 1

7th Grade - University

50 Qs

lớp 9,unit 5_121-141, lớp 8,unit 4_61-90_vocab

lớp 9,unit 5_121-141, lớp 8,unit 4_61-90_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

51 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

folk (a) /fəʊk/
thuộc dân gian
bài hát dân ca
rừng
mặt đất

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

folk song (n) /fəʊk sɒŋ/
bài hát dân ca
giảm
thú vị
lá cây

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

forest (n) /ˈfɒrɪst/
rừng
niềm vui
công việc nhà
hy vọng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

form (v) /fɔːm/
hình thành, tạo thành
vùng cao nguyên
cồng chiêng
lá cây

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

fun (n) /fʌn/
niềm vui
tổ chức
thuộc công nghiệp
đất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

gardening (n) /ˈɡɑː(r)d(ə)nɪŋ/
hoạt động làm vườn
thú vị
mặt đất
cây công nghiệp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

gathering (n) /ˈɡæðərɪŋ/
sự tụ tập, sự tụ họp
thông tin
rừng
vùng cao nguyên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?