TỪ ĐỒNG NGHĨA - TIẾNG VIỆT 5

TỪ ĐỒNG NGHĨA - TIẾNG VIỆT 5

5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ ĐA NGHĨA

TỪ ĐA NGHĨA

5th Grade

10 Qs

BÀI KIEM TRA SỐ 3

BÀI KIEM TRA SỐ 3

5th Grade

12 Qs

Từ đồng âm

Từ đồng âm

5th Grade

10 Qs

LT t1

LT t1

4th - 5th Grade

10 Qs

TIENG VIET CUOI TUAN 3

TIENG VIET CUOI TUAN 3

5th Grade

13 Qs

từ đồng nghĩa

từ đồng nghĩa

1st - 12th Grade

11 Qs

tiếng việt lớp 5

tiếng việt lớp 5

1st Grade - University

10 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ I

ÔN TẬP GIỮA KÌ I

5th Grade

10 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA - TIẾNG VIỆT 5

TỪ ĐỒNG NGHĨA - TIẾNG VIỆT 5

Assessment

Quiz

Other

5th Grade

Hard

Created by

Vũ hương Đt Vũ

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “giá lạnh”?

Buốt lạnh

Buốt nhói

Nhói đau

Viêm mũi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào sau đây không đồng nghĩa với từ “Tổ quốc”?

Quê hương

Sông suối

Đất nước

Non sông

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “khát khao”?

thèm thuồng

ước mong

chờ đợi

mong chờ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chết”?

Mất, hi sinh, sống, qua đời.

Mất, hi sinh, từ trần, qua đời.

Mất, tàn lụi, qua đời, xác xơ.

Mất, từ trần, tử, tồn tại.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chờ đợi”?

ngóng trông, chờ mong, trông mong, mong chờ.

mong chờ, trông đợi, chờ đợi, mong muốn.

chờ đợi, trông đợi, chờ đợi, ước ao.

trông mong, chờ đợi, hi vọng, cầu nguyện.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “Large width”?

hùng vĩ, lớn lao

thênh thang, bao la

wide, zoom

big lao, zoom to

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Tìm cặp từ đồng nghĩa trong câu thơ sau:


“Ôi Tổ quốc giang sơn hùng vĩ

Đất anh hùng của thế kỷ hai mươi! ”

(Tố Hữu)

Tổ quốc - hùng vĩ

Tổ quốc - giang sơn

Tổ quốc - anh hùng

Tổ quốc - thế kỷ

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào không có nghĩa với từ “nhi đồng”?

A. Trẻ em

B. Trẻ con

C. Tuổi trẻ

D. Con trẻ