Từ vựng Global Success 8 - Unit 5 (1)

Từ vựng Global Success 8 - Unit 5 (1)

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

RIGHT ON UNIT 4

RIGHT ON UNIT 4

8th Grade

18 Qs

English 7 Untit 7

English 7 Untit 7

6th - 8th Grade

18 Qs

Unit 2- lớp 8

Unit 2- lớp 8

8th Grade

21 Qs

23/5

23/5

KG - University

15 Qs

ôn tập

ôn tập

5th - 12th Grade

20 Qs

UNIT 5: FRIENDS $ FAMILY 2

UNIT 5: FRIENDS $ FAMILY 2

5th - 9th Grade

17 Qs

Tiếng Anh 8 - Unit 5 - FESTIVALS IN VIETNAM

Tiếng Anh 8 - Unit 5 - FESTIVALS IN VIETNAM

7th - 8th Grade

25 Qs

Đề số 1 review

Đề số 1 review

5th Grade - University

24 Qs

Từ vựng Global Success 8 - Unit 5 (1)

Từ vựng Global Success 8 - Unit 5 (1)

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Vũ Huyền

Used 14+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

"Acrobatics" có nghĩa là gì?

a. Nhà rông, đình

b.Xiếc, Các động tác nhào lộn

c. Cầu nguyện, lễ bái

d. Võ thuật

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

"Admire" có nghĩa là gì?

a. Ngưỡng mộ, khâm phục

b. Cây nêu

c. Tuổi thọ, sự sống lâu

d. Đồ thờ cúng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

"Atmosphere" nghĩa là:

a. Điều xấu xa, tà ma

b. Bầu không khí

c. Thí sinh

d. Võ thuật

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

"Bad spirit" là gì?

a. Cá chép

b. Điều xấu xa, tà ma

c. Đồ thờ cúng

d. Đèn lồng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

"Bamboo pole" có nghĩa là:

a. Nhà sư

b. Cây cảnh

c. Cây nêu

d. Cây tre

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 5 pts

Từ "Cá chép" trong tiếng anh là:

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

Từ "Ceremony" có nghĩa là:

a. Nghi thức, nghi lễ

b. Đèn lồng

c. Phép tắc ăn uống

d. Sự gắn kết gia đình

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?