
Kiểm Tra Giữa Kỳ I Khoa Học Tự Nhiên

Quiz
•
Science
•
8th Grade
•
Hard
Đỗ Du
Used 1+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ampe kế là thiết bị dùng để làm gì?
Đo hiệu điện thế.
Đo cường độ dòng điện.
Xác định chiều dòng điện.
Kiểm tra có điện hay không.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dụng cụ thí nghiệm nào sau đây dùng để lấy hóa chất ở dạng lỏng?
Kẹp gỗ.
Bình tam giác.
Ống nghiệm.
Ống hút nhỏ giọt.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc làm nào sau đây không đảm bảo quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm?
Không sử dụng hoá chất đựng trong đồ chứa không có nhãn hoặc nhãn mờ.
Đọc cẩn thận nhãn hoá chất trước khi sử dụng.
Có thể dùng tay trực tiếp lấy hoá chất.
Không được đặt lại thìa, panh vào lọ đựng hoá chất sau khi đã sử dụng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị cung cấp điện là
pin 1,5 V.
ampe kế.
vôn kế.
công tắc.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mol là lượng chất có chứa
6.1023 nguyên tử hoặc phân tử của chất đó.
6,022.1023 nguyên tử hoặc phân tử chất đó.
6,2.1023 nguyên tử hoặc phân tử của chất đó.
6,02.1023 nguyên tử hoặc phân tử của chất đó.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khối lượng mol phân tử nước là bao nhiêu?
12 g/mol
17 g/mol
19 g/mol
18 g/mol
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ tan là
Số kilogam chất đó tan được trong một lít nước để tạo ra dung dich bão hòa để nhiệt độ xác định
Là số gam chất đó tan ít nhất trong 100 g nước để tạo thành dung dich bão hòa ở nhiệt độ xác định
Là số gam chất đó hòa tan trong 100 g nước để tạo thành dung dich bão hòa nhiệt độ, áp suất xác định
Là số gam chất đó không tan trong 100 g nước để tạo thành dung dich bão hòa ở nhiệt độ xác định
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
24 questions
Ôn tập KHTN ghk1

Quiz
•
8th Grade
30 questions
Ôn tâp KHTN 8 (Hóa)

Quiz
•
8th Grade
20 questions
ÔN TẬP TRẮC NGHIỆM KHTN 8(PMSH) GKII

Quiz
•
8th Grade - University
25 questions
KHTN 8-HK 1

Quiz
•
7th Grade - University
25 questions
ai hỏi mà bạn trả lời?

Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
Tính toán các đại lượng hóa học (CHƯA HOÀN THÀNH)

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Ôn tập KTGHK1- KHTN8

Quiz
•
8th Grade
25 questions
BÀI KIỂM TRA LẦN 1 ÔN GK1 8A3

Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
22 questions
Scientific Method and Variables

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Scientific method and variables

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Lab Safety

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Scientific Method

Lesson
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring Types of Matter: Elements, Compounds, and Mixtures

Interactive video
•
6th - 10th Grade