t7777

t7777

5th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English vocabulary : Food

English vocabulary : Food

1st - 12th Grade

27 Qs

School things

School things

1st - 5th Grade

25 Qs

country and nationality

country and nationality

5th Grade

31 Qs

theme 1 school smart start 5

theme 1 school smart start 5

4th - 5th Grade

25 Qs

复习第十一课-课文1

复习第十一课-课文1

3rd Grade - University

25 Qs

复习第十五课

复习第十五课

3rd Grade - University

25 Qs

FAMILY AND FRIEND 5 UNIT 1

FAMILY AND FRIEND 5 UNIT 1

5th Grade

32 Qs

Vocabulary lesson 4 (A1)

Vocabulary lesson 4 (A1)

1st - 5th Grade

25 Qs

t7777

t7777

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Easy

CCSS
RI.3.10, L.5.4B, RI.4.10

+4

Standards-aligned

Created by

22040514 UYÊN

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

channel (n) có nghĩa tiếng Việt là gì?

kênh (radio)

(thuộc) quốc gia

(thuộc) quốc tế

chương trình (truyền hình)

Tags

CCSS.RI.3.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

national (adj) có nghĩa tiếng Việt là gì?

cuộc biểu diễn

(thuộc) quốc gia

(thuộc) quốc tế

chương trình (truyền hình)

Tags

CCSS.RI.3.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

international (adj) có nghĩa tiếng Việt là gì?

cuộc biểu diễn

đề tài, chủ đề

(thuộc) quốc tế

chương trình (truyền hình)

Tags

CCSS.RI.3.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

programme (n) có nghĩa tiếng Việt là gì?

cuộc biểu diễn

đề tài, chủ đề

(thuộc) quốc tế

chương trình (truyền hình)

Tags

CCSS.RI.3.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

show (n) có nghĩa tiếng Việt là gì?

cuộc biểu diễn

đề tài, chủ đề

người xem TV

trình bày

Tags

CCSS.RI.3.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

show (v) có nghĩa tiếng Việt là gì?

khán giả

đề tài, chủ đề

người xem TV

trình bày

Tags

CCSS.RI.3.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

theme (n) có nghĩa tiếng Việt là gì?

khán giả

đề tài, chủ đề

người xem TV

giám đốc, người quản lý

Tags

CCSS.RI.3.10

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?