Kiểm tra từ vựng ẩm thực

Kiểm tra từ vựng ẩm thực

7th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCAB ENGLISH 7 UNIT 5

VOCAB ENGLISH 7 UNIT 5

7th Grade

20 Qs

UNIT 2: HEALTHY LIVING (1)

UNIT 2: HEALTHY LIVING (1)

7th Grade

20 Qs

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

6th - 12th Grade

20 Qs

Unit 1: Hobbies - Global Success 7

Unit 1: Hobbies - Global Success 7

7th Grade

20 Qs

UNIT 5: VIETNAMESE FOOD AND DRINK

UNIT 5: VIETNAMESE FOOD AND DRINK

6th - 8th Grade

20 Qs

Tiếng anh 7, bài 1, bài1

Tiếng anh 7, bài 1, bài1

7th Grade

20 Qs

0944 406 848 (U 3-PHẦN 3 )

0944 406 848 (U 3-PHẦN 3 )

7th Grade

18 Qs

Kiểm tra từ vựng ẩm thực

Kiểm tra từ vựng ẩm thực

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Medium

Created by

Hoang Yen

Used 1+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ 'fish sauce' là gì?

Nước mắm

Nước chấm

Nước ép cá

Nước tương

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Roast chicken' có nghĩa là gì?

Gà chiên

Gà nướng

Gà xào

Gà hấp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Fried tofu' được dịch sang tiếng Việt là gì?

đậu hũ xào

đậu phụ chiên

đậu hũ hấp

đậu hũ chiên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'shrimp' trong tiếng Việt là gì?

cua

mực

tôm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Mineral water' có nghĩa là gì?

Nước khoáng

Nước suối

Nước ngọt

Nước tinh khiết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Winter melon juice' dịch sang tiếng Việt là gì?

nước dưa hấu

nước bí đao

nước chanh

nước táo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Beef noodle soup' có nghĩa là gì?

Món súp mì với thịt bò.

Món súp mì với thịt heo.

Món ăn chay với rau củ.

Món súp mì với thịt gà.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?