Câu hỏi về Công Nghệ

Câu hỏi về Công Nghệ

5th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề 1

Đề 1

5th Grade

22 Qs

CUỘC THI PHÒNG CHỐNG TAI NẠN THƯƠNG TÍCH - SƠ CẤP CỨU BAN ĐẦU

CUỘC THI PHÒNG CHỐNG TAI NẠN THƯƠNG TÍCH - SƠ CẤP CỨU BAN ĐẦU

1st - 5th Grade

20 Qs

CV1686 - lan 2

CV1686 - lan 2

KG - Professional Development

20 Qs

Thông tin  về  ...

Thông tin về ...

2nd - 8th Grade

20 Qs

VÒNG 1: KHỞI ĐỘNG

VÒNG 1: KHỞI ĐỘNG

KG - Professional Development

20 Qs

khoa học tuần 7 lóp 5

khoa học tuần 7 lóp 5

5th Grade

19 Qs

MRVT (4)

MRVT (4)

5th Grade

20 Qs

[CBTC28] - QUẢN LÝ TÀI CHÍNH & ĐIỀU HÀNH CUỘC HỌP

[CBTC28] - QUẢN LÝ TÀI CHÍNH & ĐIỀU HÀNH CUỘC HỌP

KG - Professional Development

20 Qs

Câu hỏi về Công Nghệ

Câu hỏi về Công Nghệ

Assessment

Quiz

Specialty

5th Grade

Easy

Created by

Nguyen Thinh

Used 14+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu không phải là sản phẩm công nghệ?

Xe đạp

Máy bay

Máy tính

Lụa tơ tằm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Robot đã giúp công nghệ nào phát triển?

Tự động hóa

Thông tin

Cơ khí

Giao thông vận tải

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tô-mát Ê-đi-xơn đã có sáng chế nào?

Máy bay

Điện thoại

Máy hơi nước

Bóng đèn sợi đốt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhà sáng chế thường có phẩm chất nào?

Ham tìm tòi, học hỏi, tò mò khoa học.

Có tính quan sát, dũng cảm, gan dạ, hiếu thảo.

Cần cù, chịu khó, liêm, chính.

Tốt bụng, cả thèm chóng chán, gan dạ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu không phải thành phần của điện thoại di động?

Bàn phím

Loa trong

Ăng-ten

Màn hình hiển thị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi tiến hành cuộc gọi chúng ta cần làm gì?

Không chào hỏi và giới thiệu bản thân.

Điều chỉnh âm lượng ở mức to nhất.

Nói rõ ràng, lịch sự, tốc độ và âm lượng vừa phải.

Nói nhanh, không lưu loát.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoang cấp đông của tủ lạnh dùng để làm gì?

Bảo quản thực phẩm ngắn hạn.

Làm đá và bảo quản đông lạnh thực phẩm.

Bảo quản lạnh thực phẩm.

Làm mát thực phẩm.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Specialty