第八课:饺子很好吃 3

第八课:饺子很好吃 3

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Y1 Chinese (一)

Y1 Chinese (一)

1st Grade

15 Qs

Year 5 BCSK -Revision词句重组

Year 5 BCSK -Revision词句重组

5th Grade

7 Qs

中文 (二年级) 第一单元

中文 (二年级) 第一单元

2nd Grade

10 Qs

基华 小五 - (第4课 - 分享是快乐)

基华 小五 - (第4课 - 分享是快乐)

3rd - 9th Grade

13 Qs

一年级 单元1和单元2

一年级 单元1和单元2

1st Grade

12 Qs

T2 华文 -标点符号

T2 华文 -标点符号

2nd Grade

10 Qs

学写字

学写字

1st Grade

10 Qs

除了,更,却  soal kelas 5

除了,更,却 soal kelas 5

5th Grade - University

14 Qs

第八课:饺子很好吃 3

第八课:饺子很好吃 3

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

21041292 Thư

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hôm nay chúng tôi ăn món ăn Trung Quốc.

今天我们吃菜中国。

我们今天吃茶中国。

今天我们吃中国茶。

今天我们吃中国菜。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

火锅狠辣,我不喜欢。

Lẩu rất cay nhưng rất ngon.

Lẩu rất cay nhưng tớ thích ăn lẩu.

Lẩu rất cay, tớ không thích ăn lẩu.

Lẩu rất cay, tớ thích ăn lẩu.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: Hôm qua, hôm nay, ngày mai

。。。,今天,。。。

明天,昨天

昨天,明天

前天,明天

前天,后天

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống: A:今天你。。。吃什么?

B:今天我想吃面条。

喜欢

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh trả lời câu hỏi: A:你想吃什么?

B:。。。

我想吃米粉。

我想吃鱼。

我爱吃火锅。

我想吃火锅。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh trả lời câu hỏi: A:这是什么菜?

B:。。。

这是日本菜。

这是日本国菜。

这是越南菜。

这是韩国菜。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

翻译成汉语:Bạn có thích ăn sủi cảo không?

你想吃饺子吗?

你爱吃饺子吗?

你喜欢吃饺子吗?

你饺子想吃吗?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?