
Luyên tập truy vấn trong CSDL quan hệ

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
11th Grade
•
Hard
NGUYỄN THÙY
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Truy vấn dữ liệu có nghĩa là gì?
A. In dữ liệu
B. Cập nhật dữ liệu
C. Tìm kiếm và hiển thị dữ liệu
D. Xóa các dữ liệu không cần đến nữa
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Lệnh SELECT trong SQL dùng để làm gì?
A. Chèn dữ liệu vào bảng
B. Lấy dữ liệu từ bảng
C. Xóa dữ liệu trong bảng
D. Cập nhật dữ liệu trong bảng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong QBE, một trường sẽ được chọn để hiển thị trong kết quả truy vấn nếu người dùng làm gì?
A. Nhập từ khóa "DISPLAY" vào cột đó
B. Để trống cột đó
C. Đánh dấu "*" trong ô của cột đó
D. Tích vào hộp kiểm "Show" hoặc chọn trường cần hiển thị
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Mệnh đề WHERE được sử dụng trong SQL để làm gì?
A. Lọc các bản ghi theo điều kiện
B. Sắp xếp kết quả theo điều kiện
C. Tính tổng các bản ghi
D. Nhóm các bản ghi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong SQL, từ khóa nào dùng để chọn dữ liệu từ một bảng?
A. SELECT
B. CHOOSE
C. PICK
D. GET
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu lệnh SQL nào sau đây trả về tất cả các hàng trong bảng "Students" có điểm số lớn hơn 8?
A. SELECT *
FORM Students
Where Diem >=8
B. SELECT ALL
FROM Students
WHERE Diem > 8;
C. SELECT *
FROM Students
WHERE Diem > 8;
D. SELECT ALL
FROM Students
WHERE Diem >= 8
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
QBE (Query By Example) là gì?
A. Một công cụ dùng để lập trình cơ sở dữ liệu.
B. Một giao diện đồ họa giúp người dùng tạo truy vấn bằng cách điền vào bảng mẫu.
C. Một ngôn ngữ truy vấn thay thế cho SQL.
D. Một cách để mã hóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Kiến thức Tin học 11 Bài Kết nối máy tính với các thiết bị số

Quiz
•
11th Grade
10 questions
BÀI 18. THỰC HÀNH XÁC ĐỊNH CẤU TRÚC BẢNG VÀ CÁC TRƯỜNG KHÓA

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Kiểm tra kiến thức về SQL

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
Khám Phá Nghề Nghiệp Trong Tin Học

Quiz
•
8th Grade - University
15 questions
Kiến thức cơ bản về Excel

Quiz
•
11th Grade
16 questions
tinhoc101

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Quiz về Quản trị Cơ sở Dữ liệu

Quiz
•
11th Grade
17 questions
T11_B15_Luyện tập

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Information Technology (IT)
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
6 questions
Rule of Law

Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
ACT Math Practice Test

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Hispanic Heritage Month

Quiz
•
KG - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Would you rather...

Quiz
•
KG - University