
TVTH
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Practice Problem
•
Medium
Ngọc Văn
Used 4+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
51 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để xây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ mà lập nên chế độ dân chủ cộng hòa.
Lặp cấu trúc ( dân ta – VN-BN1-BN2 )
Lặp từ ngữ ( dân ta – VN-BN1-BN2 )
Thế đồng nghĩa ( dân ta – VN-BN1-BN2 )
Nối kết ngữ ( dân ta – VN-BN1-BN2 )
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Pháp lệnh này có hiệu lực thi hành từ ngày công bố. Những quy định trước đây trái với pháp lệnh này đều bãi bỏ.
Lặp từ ngữ ( Pháp lệnh này )
Lặp từ ngữ ( Những quy định )
Thế đồng nghĩa ( Pháp lệnh này )
Thế đồng nghĩa ( Những quy định )
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Ông Tám Xẻo Đước chết làm cho quân giặc khiếp sợ. Sự hy sinh của ông khiến cho đồng bào quyết tâm hơn. (Anh Đức)
Thế đồng nghĩa ( chết – sự hy sinh )
Nối kết ngữ ( chết – sự hy sinh )
Liên tưởng đồng loại ( chết – sự hy sinh )
Đối trái nghĩa ( chết – sự hy sinh )
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Nguyễn Ái Quốc gặp Lênin qua luận cương về vấn đề dân tộc và thuộc địa là cái mốc lịch sử cực kì quan trọng. Từ đó cách mạng Việt Nam gắn liền với cách mạng thế giới.
➢ Nối kết ngữ ( từ đó )
➢ Liên tưởng đồng loại ( từ đó )
➢ Đối trái nghĩa ( từ đó )
➢ Nối kết từ ( từ đó )
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cóc chết bỏ nhái mồ côi
Chẫu ngồi chẫu khóc: chàng ôi là chàng
Ễnh ương đánh lệnh đã vang Tiền đâu mà trả nợ làng, ngóe ơi!
➢ Liên tưởng đồng loại ( cóc, chẫu, chàng, ễnh ương, ngóe )
➢ Đối trái nghĩa ( cóc, chẫu, chàng, ễnh ương, ngóe )
➢ Nối kết từ ( cóc, chẫu, chàng, ễnh ương, ngóe )
➢ Liên tưởng định vị ( cóc, chẫu, chàng, ễnh ương, ngóe )
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Nạn nhân nằm bất tỉnh. Hung thủ đã tẩu thoát.
1. Phép tuyến tính ( trật tự trước – sau )
➢ Đối trái nghĩa( trật tự trước – sau )
Nối kết từ( trật tự trước – sau )
➢ Liên tưởng định vị ( trật tự trước – sau )
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Trong như tiếng hạc bay qua
Đục như tiếng suối mới sa nửa vời. (Nguyễn Du)
➢ Đối trái nghĩa ( trong – đục )
Phép tuyến tính ( trong – đục )
➢ Nối kết từ ( trong – đục )
➢ Liên tưởng đồng loại ( trong – đục )
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
50 questions
Lektion7: Berufe
Quiz
•
University
48 questions
ÔN TEST 2 DEKIRU
Quiz
•
University
50 questions
Mimikara N3 (311~370)
Quiz
•
University
54 questions
日本語クイズ
Quiz
•
University
50 questions
75254
Quiz
•
University
51 questions
LSĐ 51-100 (dư 1c trong file)
Quiz
•
University
50 questions
Bài 33
Quiz
•
University
52 questions
AS@!
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
Realidades 2 2A reflexivos
Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
SER vs ESTAR
Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
U1 Mi rutina diaria - los verbos reflexivos (español 2)
Quiz
•
9th Grade - University
7 questions
Reflexive Verbs in Spanish
Lesson
•
9th Grade - University
20 questions
Los pasatiempos
Quiz
•
9th Grade - University
