23 TỪ VỰNG UNIT 5 - DỊCH SANG TIẾNG ANH LỚP 9

23 TỪ VỰNG UNIT 5 - DỊCH SANG TIẾNG ANH LỚP 9

9th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Unit two ( part one) (12/20)

Từ vựng Unit two ( part one) (12/20)

8th - 9th Grade

20 Qs

Từ vựng lớp 9 - Unit 3 - P1

Từ vựng lớp 9 - Unit 3 - P1

9th Grade

19 Qs

List 5 Terms & Definitions

List 5 Terms & Definitions

9th Grade

20 Qs

Thì Hiện Tại Đơn Giản

Thì Hiện Tại Đơn Giản

6th Grade - University

20 Qs

Lesson 1 + 2

Lesson 1 + 2

9th - 12th Grade

20 Qs

KIỂM TRA 15' CÂU GIÁN TIẾP

KIỂM TRA 15' CÂU GIÁN TIẾP

5th Grade - University

21 Qs

Test Vocab _ Grade 9

Test Vocab _ Grade 9

9th Grade

20 Qs

I3 - Theme 7 - Lesson 1, 2

I3 - Theme 7 - Lesson 1, 2

8th - 9th Grade

21 Qs

23 TỪ VỰNG UNIT 5 - DỊCH SANG TIẾNG ANH LỚP 9

23 TỪ VỰNG UNIT 5 - DỊCH SANG TIẾNG ANH LỚP 9

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Yến Nguyễn

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

  1. 1. Dịch sang tiếng anh " ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ" (adj)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

  1. 2. Dịch sang tiếng anh: như trong quân đội (adj)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

  1. 3. Dịch sang tiếng anh: rất ấn tượng, rất thông minh (adj)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

  1. 4. Dịch sang tiếng anh: khuân viên (của một trường học) (n)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

  1. 5. Dịch sang tiếng anh: niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin (n)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

  1. 6. Dịch sang tiếng anh: rặng san hô (n)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

  1. 7. Dịch sang tiếng anh: du lịch sinh thái (n)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?