Kiểm tra từ vựng về văn hóa

Kiểm tra từ vựng về văn hóa

8th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CÂU CẢM THÁN

CÂU CẢM THÁN

8th Grade

19 Qs

Animals

Animals

1st - 10th Grade

15 Qs

Bài tập ôn lớp 5

Bài tập ôn lớp 5

1st - 10th Grade

20 Qs

Mix file 9 và file 10( file công trình)

Mix file 9 và file 10( file công trình)

1st Grade - University

20 Qs

ÔN TOÁN 3

ÔN TOÁN 3

6th - 12th Grade

20 Qs

Article a, an, the

Article a, an, the

6th - 12th Grade

20 Qs

Công nghệ thông tin trong dạy và học

Công nghệ thông tin trong dạy và học

6th - 12th Grade

17 Qs

THÁNH NICOLAS

THÁNH NICOLAS

1st - 12th Grade

16 Qs

Kiểm tra từ vựng về văn hóa

Kiểm tra từ vựng về văn hóa

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Hoang Yen

Used 3+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Acrobatics là gì trong tiếng Việt?

Diễn xiếc

Điền kinh

Bơi lội

Thể thao mạo hiểm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'admire' có nghĩa là gì?

Khen ngợi

Bỏ qua

Ngưỡng mộ

Chê bai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Bad spirits' thường chỉ điều gì?

Thiên thần

Linh hồn tốt

Linh hồn trung lập

Linh hồn xấu, ác quỷ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bamboo pole được dịch sang tiếng Việt là gì?

cây tre

cây thông

cây nêu

cây trúc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Carp là loại cá nào?

Cá chép

Cá hồi

Cá trắm

Cá lóc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Coastal có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Ven biển

Ven đảo

Ven sông

Ven hồ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'chase away' là gì?

Đuổi đi
Đưa đi
Mời đến
Gọi lại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?