Khởi động Bài 10.Thuỷ quyển, nước trên lục địa

Khởi động Bài 10.Thuỷ quyển, nước trên lục địa

10th Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ENTDECKUNGSREISE DURCH DEUTSCHLAND

ENTDECKUNGSREISE DURCH DEUTSCHLAND

1st - 12th Grade

7 Qs

Côn Đảo - Dự án Liên môn

Côn Đảo - Dự án Liên môn

1st Grade - Professional Development

6 Qs

Hoa Kì-t1

Hoa Kì-t1

10th - 12th Grade

10 Qs

CÂU HỎI AN TOÀN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ

CÂU HỎI AN TOÀN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ

10th Grade

10 Qs

Ôn tập Lịch sử: Các cuộc phát kiến địa lí

Ôn tập Lịch sử: Các cuộc phát kiến địa lí

7th Grade - University

10 Qs

Mrs Hanh Le - bộ 1

Mrs Hanh Le - bộ 1

9th - 12th Grade

10 Qs

Địa 12. bài 16 - 17

Địa 12. bài 16 - 17

10th - 12th Grade

10 Qs

Trò chơi quản lý thời gian

Trò chơi quản lý thời gian

1st Grade - University

6 Qs

Khởi động Bài 10.Thuỷ quyển, nước trên lục địa

Khởi động Bài 10.Thuỷ quyển, nước trên lục địa

Assessment

Quiz

Geography

10th Grade

Hard

Created by

Thúy Hằng

Used 1+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các chữ thành cụm từ tiếng Việt có nghĩa :

g/t/n/B/ế/u/y/ă/t

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các chữ thành cụm từ tiếng Việt có nghĩa:

ò/g/ô/s/D/n/n/g

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các chữ thành cụm từ tiếng Việt có nghĩa :

ệ/ủ/t/đ/h/y/ồ/i/H/n

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các chữ thành cụm từ tiếng Việt có nghĩa:

ạ/ư/N/c/s/c/ớ/h

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các chữ thành cụm từ tiếng Việt có nghĩa:

ầ/ư/N/ng/c/ớ/m